Báo cáo tài liệu vi phạm
Giới thiệu
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
THỊ TRƯỜNG NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Thông tin
Tài liệu Xanh là gì
Điều khoản sử dụng
Chính sách bảo mật
0
Trang chủ
Tiếng Anh - Ngoại Ngữ
Kỹ năng đọc tiếng Anh
Unit 32 Consonant /dʒ/ Phụ âm /dʒ/
Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Unit 32 Consonant /dʒ/ Phụ âm /dʒ/
Thúy Vân
77
3
docx
Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG
Tải xuống
Tham khảo tài liệu unit 32 consonant /dʒ/ phụ âm /dʒ/ , ngoại ngữ, kỹ năng đọc tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Unit 32 Consonant /dʒ/ Phụ âm /dʒ/ Introduction /dʒ/ is a voiced consonant sound. To make this sound: Practice the sound /tʃ/ first then use the voice to say /dʒ/ /dʒ/ Choke /tʃəʊk/ - Joke /dʒəʊk/ Cheers/ tʃɪər/ - Jeers /dʒɪər/ Cheap /tʃiːp/ - Jeep /dʒiːp/ Age /eɪdʒ/ Joke /dʒəʊk/ Jam /dʒæm/ Badge /bædʒ/ July /dʒuˈlaɪ/ Enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/ College /ˈkɑːlɪdʒ/ Jealous /ˈdʒeləs/ Germany /ˈdʒɜːrməni/ What did you major in? /wʌt dɪd juː ˈmeɪdʒər ɪn/ Would you arrange travel? /wʊd juː əˈreɪndʒ ˈtrævl/ There’s some juice in the fridge. /ðeərz sʌm dʒuːs ɪn ðə frɪdʒ/ Who’s wearing a large orange jacket? /hu:z ˈweərɪŋ ə lɑːrdʒ ˈɑːrɪndʒ ˈdʒækɪt/ Languages are bridges between people. /ˈlæŋɡwɪdʒɪz ər brɪdʒɪz bɪˈtwiːn ˈpiːpl/ Examples Examples Transcriptions Listen Meanings joy /dʒɔɪ/ vui mừng gin /dʒɪn/ cạm bẫy edging /ˈedʒɪŋ/ viền, bờ soldier /ˈsəʊldʒə(r)/ binh sĩ judge /dʒʌdʒ/ quan tòa age /eɪdʒ/ tuổi jam /dʒæm/ mứt jeep /dʒiːp/ xe jíp joke /dʒəʊk/ nói đùa large /lɑːdʒ/ rộng jug /dʒʌg/ cái bình June /dʒuːn/ tháng sáu lunge /lʌndʒ/ lao tới, tấn công Jill /ʤil/ tên người Jill Jew /dʒuː/ người do thái hedge /hedʒ/ hàng rào danger /ˈdeɪndʒə(r)/ sự nghuy hiểm Identify the letters which are pronounced /dʒ/ (Nhận biết các chữ được phát âm là /dʒ/) 1. "d" được phát âm là /dʒ/ Examples Transcriptions Listen Meanings soldier /ˈsəʊldʒə(r)/ binh lính verdure /ˈvɜːdʒə(r)/ sự tươi tốt schedule /ˈskedʒul/ lịch trình 2. "g" được phát âm là /dʒ/ khi đứng trước e, i, y và nếu một từ có dạng tận cùng là"ge" Examples Transcriptions Listen Meanings cage /keɪdʒ/ lồng, chuồng stage /steɪdʒ/ sân khấu village /ˈvɪlɪdʒ/ làng cottage /ˈkɒtɪdʒ/ nhà tranh gem /dʒem/ viên ngọc gentle /ˈdʒentl/ dịu dàng gin /dʒɪn/ cạm bẫy ginger /ˈdʒɪndʒə(r)/ gừng ginseng /ˈdʒɪnseŋ/ nhân sâm gigantic /ˌdʒaɪˈgæntɪk/ khổng lồ gymnastic /dʒɪmˈnæstɪk/ thuộc thể dục geology /dʒiˈɒlədʒi/ địa chất học Ngoại lệ: Examples Transcriptions Listen Meanings get /get/ đạt được gear /gɪə(r)/ cơ cấu, thiết bị geese /giːs/ con ngỗng geyser /ˈgaizə(r)/ mạch nước phun girl /gɜːl/ cô gái gild /gɪld/ tô điểm giggle /ˈgɪgļ/ tiếng cười khúc khích gizzard /gizəd/ diều chim
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
Giáo án môn Tiếng Anh lớp 4: Tuần 32 (Theo Công văn 2345 của Bộ GD&ĐT)
Giáo án môn Tiếng Anh lớp 5: Tuần 32 (Theo Công văn 2345 của Bộ GD&ĐT)
Giáo án Anh văn lớp 6 - UNIT 5 : THINGS I DO - PREIOD 32 - LESSON 7 GRAMMAR PRACTICE
Giáo án Anh văn lớp 6 - Period 32 - Unit 6 - Lesson 1 P.60,61 - After School A1
Giáo án Anh văn lớp 8 - UNIT 5 - PERIOD 32 - LESSON 6 : LANGUAGE FOCUS
Giáo án Anh văn lớp 9 - Unit 5 - Period 32 - Lesson 4 : Read
Giáo án Anh văn lớp 11 - Unit 1 đến 4 - Period 32
Giáo án lets go 1A - UNIT 4: Week: 32 LET’S LISTEN
Giáo án lets go 1A - UNIT 4: MOVE (2) Week: 32 LET’S
Anh văn Giao tiếp cơ bản Unit 32
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.