Báo cáo tài liệu vi phạm
Giới thiệu
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
THỊ TRƯỜNG NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Thông tin
Tài liệu Xanh là gì
Điều khoản sử dụng
Chính sách bảo mật
0
Trang chủ
Tiếng Anh - Ngoại Ngữ
Nhật - Pháp - Hoa - Others
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 24
Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 24
Như Ý
104
5
pdf
Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG
Tải xuống
Tham khảo tài liệu '1000 từ tiếng nhật cơ bản có hệ thống 24', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | List of 1000 Kanji 576 F KO c to é door fflF ami do - a screen door window screen AF e do - Edo old name for Tokyo. ập hiki do - a sliding door 577 KO c mizumi r 9 lake AjmAI jin zou ko - a man-made lake bi wa ko - Lake Biwa the largest inland lake in Japan 578 tì KO c individual tìAlft ko jin teki - personal individual tìAAA A ko jin takushi- - privately owned taxi 579 KO c yobu fc S call HAA ko kyuu - breath respiration U L yobi dashi - to call out to call someone or something 580 M KO c yatou é 9 employ to hire ĩ ì yatoi nushi - an employer Ĩ0A yotoi nin - an employee M5 yatou - to hire to employ www.thejapanesepage.com 116 List of 1000 Kanji 581 s GO Ơ taga t ft 1 reciprocal mutual each other S0t taga n - together with mutually A . kou go - mutual reciprocal alternate 582 fà REN H v koi kou koish 9 - 1 L C love hatsu ko - first love puppy love L0 ko sh - to miss. beloved dear ftA ko b to - lover sweatheart 583 a NOU 0 9 koi - 1 thick v ko - think strong deep color nou tan - light and shade of colors shading 584 ft KOU - 9 hikaru hikari Ư ft z Ư ft Ụ light Aft e kou - glory ffift na b kar - a flash of lightning Aft kan kou - sightseeing tourism ffft take m tsu - a bamboo sword 585 ft KOU - 9 muku mukeru mukau mukou turn toward Aft hou kou - direction way ftA5 mukou - over there beyond the other side Afti iAii hou kou on ch - no sense of directions www.thejapanesepage.com 117 List of 1000 Kanji 586 KOU c 9 saiwa sachi shiawase Ẻ C b C Ẻ ị L fe b happiness happy riii1i kou fuku - happiness i -i li kou un - good fortune happiness 587 KOU c 9 minato te é port harbor B kuu kou - airport hon kon - Hong Kong W ka kou - a sea port 588 ữ KOU c 9 konomu suku c 0 Ù t like favorable yuu kou - friendship Ê v ro yo - good encouraging friendly ậ da suk - like very much love L kou k sh n - curiosity inquisitiveness 589 K KOU c 9 navigate KW kou ka - voyage sailing Bti ffi be koku kou kuu u chuu kyoku - NASA 590 kou sousou c 9 Ỹ 9 Ỹ 9 season serve sourou - a lodger who pays .
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 40
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 1
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 2
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 3
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 4
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 5
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 6
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 7
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 8
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 9
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.