Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Handbook Properties and Selection Nonferrous Alloys and Spl Purpose Mtls (1992) WW Part 2

Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG

Tham khảo tài liệu 'handbook properties and selection nonferrous alloys and spl purpose mtls (1992) ww part 2', kỹ thuật - công nghệ, cơ khí - chế tạo máy phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | 316 600 45 6.5 34 5 65 371 700 30 4.3 24 3.5 72 a 0.2 offset Table 19 Tensile-property limits for alloy 2014 Temper Tensile strength Yield strength min Elongation a Minimum Maximum MPa ksi MPa ksi MPa ksi Flat products bare Sheet and plate O 0.020-0.499 in. thick . . 220 32 110 max 16 max 16 0.500-1.000 in. thick . . 220 32 . . 10 Flat sheet T3 0.020-0.039 in. thick 405 59 . . 240 35 15 0.040-0.249 in. thick 405 59 . . 250 36 14 Coiled sheet T4 0.020-0.0249 in. thick 405 59 . . 240 35 14 Plate T45l b 0.250-2.000 in. thick 400 58 . . 250 36 14-12 2.001-3.000 in. thick 395 57 . . 250 36 8 Sheet and plate T42 0.020-1.000 in. thick 400 58 . . 235 34 14 Sheet T6 T62 0.020-0.039 in. thick 440 64 . . 395 57 6 0.040-0.0249 in. thick 455 66 . . 400 58. . . 7 Plate T62 T651 0.250-2.000 in. thick 460 67 . . 405 59 7-4 2.001-2.500 in. thick 450 65 . . 400 58 2 2.501-3.000 in. thick 435 63 . . 395 57 2 3.001-4.000 in. thick 405 59 . . 380 55 1 Flat products Alclad Sheet and plate O 0.020-0.499 in. thick . . 205 30 95 max 14 max 16 0.500-1.000 in. thick . . 220 32 . . 10 Flat sheet T3 0.020-0.024 in. thick 370 54 . . 230 33 14 0.025-0.039 in thick 380 55 . . 235 34 14 0.040-0.249 in. thick 395 57 . . 240 35 15 Coiled sheet T4 0.020-0.024 in. thick 370 54 . . 215 31 14 0.025-0.039 in. thick 380 55 . . 220 32 14 0.040-0.249 in. thick 395 57 . . 235 34 15 Plate T451 b 0.500-2.000 in. thick 400 58 . . 250 36 12-14 0.250-0.499 in. thick 395 57 . . 250 36 15 0.500-2.000 in. thick 400 58 . . 250 36 12-14 2.001-3.000 in. thick 395 57 . . 200 36 8 Sheet and plate T4 0.020-0.024 in. thick 370 54 . . 215 31 14 0.025-0.039 in. thick 380 55 . . 220 32 14 0.040-0.499 in. thick 395 57 . . 235 34 15 0.500-1.000 in. thick 400 58 . . 235 34 14 Sheet T6 0.020-0.024 in. thick 425 62 . . 370 54 7 0.025-0.039 in. thick 435 63 . . 380 55 7 0.040-0.249 in. thick 440 64 . . 395 57 8 Plate T62 T651 0.250-0.499 in. thick 440 64 . . 395 57 8 0.500-2.000 in. thick 460 67 . . 405 59 6 2.001-2.500 in. thick .

TÀI LIỆU LIÊN QUAN
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.