Báo cáo tài liệu vi phạm
Giới thiệu
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
THỊ TRƯỜNG NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Thông tin
Tài liệu Xanh là gì
Điều khoản sử dụng
Chính sách bảo mật
0
Trang chủ
Tiếng Anh - Ngoại Ngữ
TOEFL - IELTS - TOEIC
từ điển anh văn phiên bản 2_phần 2
Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
từ điển anh văn phiên bản 2_phần 2
Bảo Vy
79
10
pdf
Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG
Tải xuống
hoàn toàn đi cùng ít quà tặng. 2. để nói "có" hoặc là đồng ý chấp nhận lời đề nghị của một công việc tại Úc. Tôi mời cô ấy đi với chúng tôi và cô chấp nhận. (Chú ý: Không nhầm lẫn với trừ). | absolutely 2 accompany absolutely adverb 1. ffibsalu tli completely o I am absolutely sure I left the keys in my coat pocket. 2. .ffibso luitli yes of course o Did you build it yourself - Absolutely absorb ob zoib verb 1. to take in something such as a liquid o The water should be absorbed by the paper. o Salt absorbs moisture from the air. 2. to reduce a shock o The car s springs are supposed to absorb any shock from the road surface. absurd ob S3iđ adjective completely unreasonable or impossible to believe o It s absurd to expect you will win the lottery if you only buy one ticket. abuse1 o bjuis noun 1. rude words o The people being arrested shouted abuse at the police. 2. very bad treatment o the sexual abuse of children o She suffered physical abuse in prison. NOTE all senses no plural abuse2 o bjuiz verb 1. to treat someone very badly usually physically or sexually o She had been abused as a child. 2. to make the wrong use of something o He abused his position as finance director. 3. to say rude things about someone o The crowd noisily abused the group of politicians as they entered the building. academic ffiko demik adjective 1. relating to study at a university o Members of the academic staff received a letter from the principal. 2. only in theory not in practice o It is only of academic interest. noun a university teacher o All her friends are academics. accelerate ok seloreit verb to go faster o Don t accelerate when you get to traffic lights. accent ffiksont noun 1. a particular way of pronouncing something o He speaks with an American accent. 2. the stronger or louder part of a word or sentence o In the word letter the accent is on the first syllable. 3. a mark over a letter showing a particular way of pro nouncing it o Café has an accrnton the accompany o kAmp o ni verb 1. to Ip - g o with someone or s mething o She accept ok sept ves. to isin tia.acco VL yi s th d l n. to play a present o We hope you will accept this a musical instrument while someone
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
từ điển anh văn phiên bản 2_phần 1
từ điển anh văn phiên bản 2_phần 2
từ điển anh văn phiên bản 2_phần 3
từ điển anh văn phiên bản 2_phần 4
từ điển anh văn phiên bản 2_phần 5
từ điển anh văn phiên bản 2_phần 6
từ điển anh văn phiên bản 2_phần 7
từ điển anh văn phiên bản 2_phần 8
từ điển anh văn phiên bản 2_phần 9
từ điển anh văn phiên bản 2_phần 10
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.