Báo cáo tài liệu vi phạm
Giới thiệu
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
THỊ TRƯỜNG NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Thông tin
Tài liệu Xanh là gì
Điều khoản sử dụng
Chính sách bảo mật
0
Trang chủ
Tiếng Anh - Ngoại Ngữ
TOEFL - IELTS - TOEIC
từ điển anh văn phiên bản 2_phần 10
Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
từ điển anh văn phiên bản 2_phần 10
Hùng Sơn
134
10
pdf
Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG
Tải xuống
qua denly (chính thức) 80 khủng hoảng hoặc động từ đầu í của mình 1. để làm cho vua hoặc nữ hoàng một người nào đó bằng cách đặt một vương miện trên đầu của mình, Nữ hoàng đã lên ngôi ở Westminster Abbey. | cross 80 crunch denly informal cross kros verb 1. to go across something to the other side o She just crossed the road without looking to see if there was any traffic coming. 2. to put one thing across another o He crossed his arms and looked annoyed. o She sat down and crossed her legs. o The road crosses the railway line about 10 km from here. noun a shape made where one line has another going across it especially one which forms the symbol of the Christian Church o Write your name where I have put a cross. o There is a cross on the top of the church tower. adjective angry o The teacher will be cross with you for missing school. o Don t be cross - the children were only trying to help. cross off cross out phrasal verb to draw a line through something which has been written to show that it should not be there crossing krosip noun 1. an occasion of going across to the other side of an area of water o How long is the crossing from England to Germany 2. a place where you go across safely o Cars have to take care at the railway crossing. crossword kroswsid noun a puzzle where small squares have to be filled with letters to spell words crouch krautj verb to bend down low o He crouched in the bottom of the boat. o She crouched down to talk to the child. crowd kraud noun a very large number of people together o A crowd of schoolchildren went past. o Someone in the crowd outside the cinema shouted a warning. o Let s get an early train home to avoid the crowds after work. verb to group together o All the rugby fans crowded into the pub. o The children were crowding round their teacher. crowded kraudid adjective full of a large number of people o The town gets very crowded during the holiday season. o The stands were crowded before h e crown kr ration that a king or queen www.adultpdf.com or her head verb 1. to make someone king or queen by placing a crown on his or her head o The Queen was crowned in Westminster Abbey. 2. to be a very good end to a set of things that .
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
từ điển anh văn phiên bản 2_phần 1
từ điển anh văn phiên bản 2_phần 2
từ điển anh văn phiên bản 2_phần 3
từ điển anh văn phiên bản 2_phần 4
từ điển anh văn phiên bản 2_phần 5
từ điển anh văn phiên bản 2_phần 6
từ điển anh văn phiên bản 2_phần 7
từ điển anh văn phiên bản 2_phần 8
từ điển anh văn phiên bản 2_phần 9
từ điển anh văn phiên bản 2_phần 10
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.