Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh 12 năm 2019-2020 - Trường THPT Xuân Đỉnh (Chương trình mới)

Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG

Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh 12 năm 2019-2020 - Trường THPT Xuân Đỉnh (Chương trình mới) cung cấp cho các bạn những câu hỏi bài tập được biên soạn theo chương trình Tiếng Anh 12. Hy vọng tài liệu sẽ giúp các bạn đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới. Chúc các bạn ôn tập kiểm tra đạt kết quả cao. | Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh 12 năm 2019-2020 - Trường THPT Xuân Đỉnh (Chương trình mới) NĂM HỌC 2019-2020 MÔN: ANH – SÁCH THÍ ĐIỂM KHỐI: 12 A. GENERAL KNOWLEDGE I. Pronunciation: - Homophones - Vowels: Diphthongs - Assimilation - The verb ending _ed II. Grammar: 1. Review: Past Tense 2. The present perfect and the present perfect continuous 3. Articles: A, An, The 4. The subjunctive in that-clause 5. Simple, complex and compound entences 6. Relative clauses with which as a connector 7. Prepositions after certain verbs 8. Repeated Comparatives III. Vocabulary Topics: Words and phrases related to people’s life stories, urbanisation & its features, the advantages & disadvantages of a green lifestyle, the mass media & Cultural identity IV. Writing: 1. Writing a life story 2. Describing a line graph about the rate of urbanisation 3. Writing anessay about the advantages & disadvantages of a green lifestyle 4. Describing a pie chart showing the use of online resources 5. Writing an essay about the most important feature that defines someone’s cultural identity B. PRACTICE TESTS PRONUNCIATION Choose the word whose primary stress differently from the rest. 1. A. persistence B. ability C. kindness D. commitment 2. A. devotion B. particular C. achievement D. willingness 3. A. worship B. worldwide C. drama D. efficient 4. A. well-established B. website C. time-consuming D. sanitation 5. A. perseverance B. talented C. energy D. figure 6. A. pathway B. maintain C. media D. habitat 7. A. overload B. organic C. long-lasting D. emerge 8. A. generosity B. geothermal C. kind-hearted D. multicultural 9. A. fivefold B. expand C. leaflet D. lifestyle 10. A. addicted B. asthma C. clutter D. custom 11. A. dispose B. downmarket C. migrate D. agricultural 12. A. identification B. hospitalisation C. interest-free D. industrialisation 13. A. advent B. deplete C. replenish D. subscribe 14. A. unify B. respectable C. waver

Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.