Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Bài tập trọng âm Tiếng Anh lớp 11

Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG

Tài liệu thông tin đến các bạn 50 bài tập trọng âm Tiếng Anh lớp 11; giúp các em học sinh dễ dàng ôn luyện, củng cố kiến thức để vượt qua kỳ thi với kết quả như mong đợi. tài liệu để nắm chi tiết nội dung. | Bài tập trọng âm Tiếng Anh lớp 11 TRUNG TÂM BỒI DƯỠNG KIẾN THỨC CẤP 2 3 THẦY SÂM ĐT 0973 407 927 0336.559.888 0868.564.777 Exercise 1 Find the word whose stress pattern is different from the others of the same group. 1. A. admire B. honor C. title D. difficult 2. A. describe B. struggle C. political D. society 3. A. independence B. politician C. immortality D. different 4. A. comfort B. nation C. apply D. moment 5. A. ashamed B. position C. begin D. enemy 6. A. experiment B. giant C. windmill D. software 7. A. profit B. suggest C. surrender D. report 8. A. career B. majority C. continue D. education 9. A. vocational B. employer C. minority D. reasonable 10. A. general B. opinion C. abroad D. surprise Exercise 2 Find the word whose stress pattern is different from the others of the same group. 1. A. realize B. improve C. possible D. comfortable 2. A. important B. especially C. desire D. influence 3. A. mineral B. example C. diamond D. popular 4. A. republic B. collector C. situation D. inscription 5. A. protection B. separate C. develop D. encourage 6. A. recognize B. stimulate C. activity D. adult 7. A. intelligent B. direct C. desire D. satisfactory 8. A. relationship B. command C. vocabulary D. island 9. A. define B. idea C. express D. figure 10. A. suppose B. expect C. unusual D. literary Exercise 3 Find the word whose stress pattern is different from the others of the same group. TRUNG TÂM BỒI DƯỠNG KIẾN THỨC CẤP 2 3 THẦY SÂM ĐT 0973 407 927 0336.559.888 0868.564.777 1. A. individual B. reputation C. experience D. scientific 2. A. carpenter B. revise C. ignore D. traditional 3. A. necessary B. achieve C. poetic D. communicate 5. A. contain B. poisonous C. chemical D. scientist 6. A. discover B. unhealthy C. amount D. realize 7. A. avoid B. gesture C. permit D. exact 8. A. forefinger B. precise C. specific D. computer 9. A. involved B. equal C. machine D. eventual 10. A. operation B. official C. community D. efficiency Exercise 4 Find the word whose stress .

Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.