Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Đề cương ôn tập học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 11 năm 2019-2020 - Trường THPT Trần Phú

Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG

Đề cương ôn tập học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 11 năm 2019-2020 - Trường THPT Trần Phú là tư liệu tham khảo hữu ích phục vụ cho các em học sinh củng cố, ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 11 để chuẩn bị bước vào kì thi học kì 2 sắp tới. Mời các em cùng tham khảo đề cương. | Tran Phu-Hoan Kiem High School English Department REVISION FOR THE FINAL TEST 2019 - 2020 Grade 11 Experimental programme Term 2 I. TOPICS 1. Global warming 2. Further education 3. Our world heritage 4. Cities of the future II. GRAMMAR 1. Tenses Present perfect Present perfect continuous Present gerund and Perfect gerund Present participle and Perfect participle 2. Participle and to infinitive clauses reduced relative clause 3. Question tags 4. Conditional type 0 1 2 3 III. WRITING 1. Write an email asking for information about higher education. 2. Write a passage about one of the famous wonders of the world. 3. Write an email to a friend about a future city in Vietnam. IV. PRONUNCIATION 1. Strong and weak forms of words in connected speech. 2. Contracted forms nouns pronouns etc. verbs verbs not. 3. Linking between a consonant and a vowel. 4. Elision of weak vowels before l n and r . 5. Falling and rising intonation. V. TYPES OF EXERCISES 1. Phonetics Pronunciation amp Stress. 2. Multiple choice choose the best answer. 3. Fill in each numbered blank with one suitable word or phrase. 4. Give the correct form of the given words to complete the following sentences 5. Reading comprehension. T F exercise and answer the questions 6. Rewrite sentences. 7. Write a letter or complete the sentences based on the given words and phrases. PRACTICE EXERCISES A. PHONETICS I. Choose the word in each group that has the underlined part pronounced differently from the rest. 1. A. guitarist B. fare C. narrative D. careful 2. A. complain B. won C. condition D. profession 3. A. bench B. attend C. educate D. subject 4. A. romantic B. mature C. mathematics D. humanity 5. A. shyness B. reply C. multiply D. syllable 6. A. desks B. rulers C. bags D. pens 7. A. minute B. muddy C. funny D. number 8. A. born B. world C. fork D. short 9. A. died B. continued C. contented D. followed 10. A. invited B. decided C. wanted D. watched. 11. A. routine B. literature C. decisive D. fifty 12. A. peasant

Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.