Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Mẫu kiểm tra điều kiện vệ sinh thú y thuộc Trung ương quản lý

Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG

Tài liệu tham khảo Mẫu kiểm tra điều kiện vệ sinh thú y thuộc Trung ương quản lý | Kiểm tra điều kiện vệ sinh thú y thuộc Trung ương quản lý P hụ lục 12A. Phí và lệ phí 12.1. Kiểm tra các chỉ tiêu vệ sinh thú y đối với thịt và sản phẩm động vật - PH PH meter Mầu 10.000 - Borate formol thử định tính Mầu 10.000 - NH3 TCVN 3699 1990 Mầu 20.000 - H2S TCVN 4834 1998 Mầu 10.000 - VKHK TCVN 5667 1992 Mầu 50.000 - Coliform TCVN 4830 1990 Mầu 40.000 - E.coli TCVN 5155 1990 Mầu 70.000 - Salmonella TCVN 5135 1990 Mầu 50.000 - S. aureus TCVN 5156 1990 Mầu 60.000 - C. perfingens TCVN 4991 1989 Mầu 50.000 - BaCillus CereuS ISO 1732 1993 Mầu 50.000 - L. monocystogens ISO Dis 11290 1994 Mầu 70.000 - Campylobacter ISO Dis 10272 1994 Mầu 100.000 12.2. Kiểm tra các chỉ tiêu vệ sinh thú y đối với sữa tươi - PH PH meter Mầu 10.000 - Tỷ trọng tỷ trọng kế Mầu 5.000 - Hàm lượng bơ Mầu 30.000 - Hàm lượng protein Kieldahl Mầu 50.000 - Vật chất khô trọng lượng Mầu 30.000 - E.coli ISO CD 6785 1995 Mầu 70.000 - Salmonella International IDF Standard 93 B 1995 Mầu 50.000 - S. aureus fDa 8 1997 Mầu 60.000 - C. perfingens ISO 1732 1993 Mầu 50.000 - Bacillus cereus ISO 1732 1993 Mầu 50.000 - L. monocystogens ISO Dis 11290 1994 Mầu 70.000 - Các loại vi sinh vật gây bệnh khác Mầu 50.000 12.3. Kiểm tra các chất tồn dư có trong sản phẩm động vật - Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật từ chỉ tiêu thứ hai trở đi bằng 50 chỉ tiêu đầu Chỉ tiêu đầu 400.000 - Dư lượng thuỷ ngân Chỉ tiêu 300.000 - Dư lượng kim loại nặng Cd As Pb Chỉ tiêu 400.000 - Dư lượng chất kháng sinh Chỉ tiêu 300.000 - Dư lượng Aflatoxin Chỉ tiêu 300.000 - Dư lượng Hooc-mon Chỉ tiêu 300.000 1 12.4. Kiểm tra độc tố nấm mốc trong sản phẩm động vật Lần 50.000 12.5. Kiểm tra vệ sinh thú y thức ăn chăn nuôi - Pb AOAC 968.08 Mầu 100.000 - Aflatoxin sắc khí ga Mầu 300.000 - Furazolidon LC MS-Jpurnal of Chromatography A939 2001 49-58 Mầu 400.000 - Các loại kháng sinh khác Mầu 300.000 - E.coli TCVN 6848 2001 Mầu 70.000 - Salmonella TCVN 4829 2001 Mầu 50.000 - Các loại nấm mốc TCVN 4993 1989 Chỉ tiêu 50.000 - Vi sinh vật khác Chỉ tiêu

Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.