Báo cáo tài liệu vi phạm
Giới thiệu
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
THỊ TRƯỜNG NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Thông tin
Tài liệu Xanh là gì
Điều khoản sử dụng
Chính sách bảo mật
0
Trang chủ
Tiếng Anh - Ngoại Ngữ
Ngữ pháp tiếng Anh
Vocabulary buiding with antonyms, synonyms part 8
Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Vocabulary buiding with antonyms, synonyms part 8
Ðinh Lộc
61
10
pdf
Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG
Tải xuống
Tham khảo tài liệu 'vocabulary buiding with antonyms, synonyms part 8', ngoại ngữ, ngữ pháp tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Lesson 4 Synonyms Synonyms are words with one or more similar or same meanings. Instructions - The words in this list show one synonym for each. Yet you may know more synonyms for each word shown. 1997 Super Duper Publications 1-800-277-8737 1. portion - piece 2. funny - amusing 3. empty - vacant 4. stingy - miserly 5. answer - response 6. fantasy - daydream 7. teacher - instructor 8. buy - purchase 9. wages - salary 10. guest - visitor 11. false - wrong 12. messy - untidy 65 Lesson 4 Choose the Correct Synonyms Instructions Fill in the blanks in each sentence below with the correct pair of synonyms. Choose from the synonym list below. portion - piece funny - amusing empty - vacant stingy - miserly answer - response fantasy - daydream teacher - instructor buy - purchase wages - salary guest - visitor false - wrong messy - untidy 1. The motel sign said there was only one room left. 2. I wrote a letter to the president and I m still waiting patiently for a 3. Even though the lady was rich she was with her money. My favorite wherever I go. is to become a famous author and be recognized 5. My father said we will need to have now is falling apart. a new car soon since the one we 6. My teacher is always scolding me for having such a desk. I was so happy to have only one answer on the test. 8. I gave my last of Halloween candy to my baby sister. 9. The entertainer was so we couldn t stop laughing. 10. My mother s golf said she was the best student he ever had. CD c CD D a 11.1 wondered when I would ever be able to work and earn 12. My friend Pat invited me to be a summer. at her country home this s. o o w -277-8737 Synonyms are words with one or more similar or same meanings. Date Name 66 Lesson 4 Which Synonym Is It 1997 Super Duper Publications 1-800-277-8737 Instructions Which one is it Circle the correct synonym for each sentence. 1. When nothing is in the room you can say that the room is this. Answer untidy vacant 2. This word is the opposite of generous. Answer
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
Vocabulary buiding with antonyms, synonyms part 1
Vocabulary buiding with antonyms, synonyms part 2
Vocabulary buiding with antonyms, synonyms part 3
Vocabulary buiding with antonyms, synonyms part 4
Vocabulary buiding with antonyms, synonyms part 5
Vocabulary buiding with antonyms, synonyms part 6
Vocabulary buiding with antonyms, synonyms part 7
Vocabulary buiding with antonyms, synonyms part 8
Vocabulary buiding with antonyms, synonyms part 9
Vocabulary buiding with antonyms, synonyms part 10
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.