Báo cáo tài liệu vi phạm
Giới thiệu
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
THỊ TRƯỜNG NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Thông tin
Tài liệu Xanh là gì
Điều khoản sử dụng
Chính sách bảo mật
0
Trang chủ
Tiếng Anh - Ngoại Ngữ
Ngữ pháp tiếng Anh
Slang and uncoventional english part 23
Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Slang and uncoventional english part 23
Bích Vân
68
7
pdf
Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG
Tải xuống
We shied away from the lexicalised animal noises that often work their way into informal conversation, such as a cat noise when someone is behaving nastily. We similarly did not include musical phrases that have become part of our spoken vocabulary, such as the four-note theme of The Twilight Zone which is used to imply an uncanny weirdness in any coincidence, or melodramatic hummed violin music that serves as vocal commentary on any piteous tale. | Chinese lacquered Chinese chippy chippie 136 Chinese lacquered Chinese adjective extremely tired. Rhyming slang for knackered extremely tired . Prison slang UK 2002 Chinese lady noun a multiple-seat toilet new Zealand 1222 Chinese landing noun the typical angling of an aeroplane when it lands in Antarctica with one wing low. Humour based on the premise that one wing low has a certain Chinese ring to it us 1213 Chinese molasses noun opium heroin. From the appearance of opium in an early stage of manufacture us 1253 Chinese needlework noun intravenous use of narcotics us 1242 Chinese red noun heroin us 1277 Chinese rocks noun 1 relatively pure heroin us 1275. 2 crack cocaine UK 1226 Chinese rong noun a non-existent disease suffered by soldiers us 1247 Chinese rot noun any unidentified skin disease or sexually transmitted infection us 1240 Chinese screwdriver noun a hammer Australia 1274 Chinese speed noun ginseng uk 1233 Chinese Texan noun a daring dangerous driver Toronto usage canada 2002 Chinese tobacco noun opium us 1251 chingnoun 1 in betting odds of 5-1 uk 1221. 2five pounds 5 . London slang uk 2000 ching and a half noun in betting odds of 11-2. In bookmaker slang ching is 5-1 here the addition of a half increases the odds to 57s-1 or 11-2 uk 1221 chingazos noun fisticuffs blows. Border Spanish used in English conversation by Mexican-Americans us 1221 ching ching ching used as a descriptive expression ofthe speed of a quick succession of events. Echoic of bells ringing uk 1274 chinger verb to grumble to complain to scold hence to deter a prospective customer. Used by market traders uk 1272 chingon noun an important person a leader. Border Spanish used in English conversation by Mexican-Americans us 1274 chingua adjective 8 see CHINKER chink noun another push and you d have been a chink used insultingly as a slur on the morals ofthe subject s mother imputing that she would have sex with anyone of any race uk 1261 Chink noun 1 a Chinese person. Derives from .
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
Slang and uncoventional english part 1
Slang and uncoventional english part 2
Slang and uncoventional english part 3
Slang and uncoventional english part 4
Slang and uncoventional english part 5
Slang and uncoventional english part 6
Slang and uncoventional english part 7
Slang and uncoventional english part 8
Slang and uncoventional english part 9
Slang and uncoventional english part 10
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.