Báo cáo tài liệu vi phạm
Giới thiệu
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
THỊ TRƯỜNG NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Thông tin
Tài liệu Xanh là gì
Điều khoản sử dụng
Chính sách bảo mật
0
Trang chủ
Tiếng Anh - Ngoại Ngữ
Tiếng Anh phổ thông
NTC's Pocket Dictionary of Words and Phrases part 25
Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
NTC's Pocket Dictionary of Words and Phrases part 25
Tân Long
72
10
pdf
Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG
Tải xuống
NTC's Pocket Dictionary of Words and Phrases part 25. The small but very concise NTC's Pocket Dictionary of Words and Phrases offers 6,000 basic and common English words plus 6,000 basic and common English idioms and phrases. You will find this portable title essential in the classroom, at home, or traveling, when you need help to recall word and phrase meanings. | flirt with someone flirt with someone to behave in a way that gets someone s attention with romance in mind. flirt with the idea of doing something to think about doing something to toy with an idea to consider something but not too seriously. float flot 1. iv. to remain on top of water or a liquid to stay above water. 2. iv. to hover to remain in the air. Figurative on Q. 3. tv. to release something so it can move as in Q. float a loan to get a loan to arrange for a loan. flock in to someplace to move into someplace in crowds. flock together to gather together in great numbers. Typically said of birds and sheep. flood fkd 1. n. a large amount of water lying on land that is normally dry. 2. n. a powerful surge of water moving over the land. 3. n. a large amount of something. Figurative on @. 4. tv. to cover an area with water to cover something with water. 5. iv. to spill or overflow with great volumes of water to become covered with a great amount of water. flood in to something to pour into something. Both literally with water and figuratively. flood out of something to pour out of something or someplace. flood someone or something out of something for too much water to force someone or something to leave something or someplace. floor flor 1. n. the surface of a room that is walked on the inside bottom surface of a room. 2. n. one level of a building a story. WALK THE FLOOR floppy disk flap i disk n. a round flat magnetic computer storage device that can be moved from computer to computer. florist flor ist n. someone who arranges and sells flowers for a living. flour flau n. a powder made from grinding wheat corn or other grain used in cooking. Compare this with flower. Plural only for types and instances. flow flo 1. n. the movement of running water the movement of a fluid. No plural. 2. n. the even and ordered movement of things in a series. No plural. Figurative on Q. 3. iv. to move like running water to move smoothly along a route. 4. iv. to move easily and .
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.