Báo cáo tài liệu vi phạm
Giới thiệu
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
THỊ TRƯỜNG NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Thông tin
Tài liệu Xanh là gì
Điều khoản sử dụng
Chính sách bảo mật
0
Trang chủ
Tiếng Anh - Ngoại Ngữ
Tiếng Anh thông dụng
Longman Phrasal verbs Dictionary_ Chương 2.5
Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Longman Phrasal verbs Dictionary_ Chương 2.5
Kim Yến
163
11
pdf
Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG
Tải xuống
Tham khảo sách 'longman phrasal verbs dictionary_ chương 2.5', ngoại ngữ, anh văn giao tiếp phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | ICE 256 I has a particular set of beliefs Not all trade unionists were ready to identify with the Socialist Movement. politicians who wanted to identify themselves with reform ICE iced iced icing ice down IDLE idled idled idling idle away idle away sth j idle sth away ice sth down ice down sth AmE to cover an injury with ice in order to stop it from swelling Make sure you ice that ankle down as soon as you get inside. to spend time in a relaxed way doing nothing Natasha would sit idling away the long summer days by the river. youths idling their time away on street corners similar to while away ice over ice over if the surface of something ices over it becomes covered with ice The lake had iced over by the next morning. be iced over be covered with ice In some places the road was iced over and cars had skidded. SIMILAR to freeze over ice ice up if something such as a window or a machine ices up it becomes covered or blocked with ice so that it cannot be used or cannot work properly My windshield was icing up and I could hardly see the car in front. The aircraft plunged to earth after its engines iced up at 35 000feet. SIMILAR TO freeze up IDENTIFY I identified identified identifying identify with 1 identify with sblsth to feel able to understand someone s character and feelings especially because they seem similar to yours in some way Young readers can easily identify with Helen the main character in the story she s a very ordinary teenager. Most of us will find it difficult to identify with the sufferings of a heroin addict. 2 be identified with sth to be considered by many people to have a close connection with someone or something Fats Waller s name came to be identified with a unique style of jazz. Religion has often been closely identified with politics. 3 identify yourself with sblsth j to consider yourself to be part of a group that IMBUE imbued imbued imbuing imbue with imbue sthlsb with sth usually passive formal to fill something or someone with a .
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
Longman Phrasal verbs Dictionary_ Chương 1
Longman Phrasal verbs Dictionary_ Chương 2.1
Longman Phrasal verbs Dictionary_ Chương 2.2
Longman Phrasal verbs Dictionary_ Chương 2.3
Longman Phrasal verbs Dictionary_ Chương 2.6
Longman Phrasal verbs Dictionary_ Chương 2.4
Longman Phrasal verbs Dictionary_ Chương 2.7
Longman Phrasal verbs Dictionary_ Chương 2.11
Longman Phrasal verbs Dictionary_ Chương 2.12
Longman Phrasal verbs Dictionary_ Chương 2.8
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.