Báo cáo tài liệu vi phạm
Giới thiệu
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
THỊ TRƯỜNG NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Thông tin
Tài liệu Xanh là gì
Điều khoản sử dụng
Chính sách bảo mật
0
Trang chủ
Tiếng Anh - Ngoại Ngữ
Tiếng Anh phổ thông
Unit 8: Life in the future
Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Unit 8: Life in the future
Phương Linh
172
14
ppt
Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG
Tải xuống
Tài liệu tham khảo bài giảng môn tiếng Anh | WELCOME TO CLASS 12A8 NGUYEN HUE HIGH SCHOOL 1 1. What is (are) this (these)? GAME: Pictures guessing food trees umbrella hug eagle rabbit 2 3 4 5 6 1 FOOD HUG TREES UMBRELLA RABBIT EAGLE → FUTURE Unit 8: Life in the future A. Reading I. Before you read 1. Leading questions: 1. Do you think life will be better in the future? Why?/Why not? 2. List three things that might happen in the future? 2. Vocabulary -pessimist (n) Eg: Pessimists always expect bad things to happen →pessimistic (adj) - optimist n) Eg: Optimists always expect good things to happen → optimistic (adj) depression (n):The state of being depressed, a sinking - wipe out exp): clean, destroy completely - terrorist (n)→ terrorism burden (n) Eg: Housework used to be a burden to women - labour-saving devices (n.p) Eg: Washing machines, cleaning machines are labour-saving devices (n.p) - telecommunication (n) - space-shuttle (n) pessimist (n) /'pesimist/ (n): Người bi quan →pessimistic (adj) /,pesi'mistik/ (adj): bi quan - optimist /'optimist/ (n) : Người lạc quan → optimistic /,opti'mistik/ (adj) : Lạc quan depression /di'pre∫n/ (n): Sự suy thoái wipe out /waip aut/ (exp): clean, destroy completely Quét sạch, dọn sạch - terrorist /'terзrist/ (n)→ terrorism (n): quân khủng bố, chính sách khủng bố - burden /'bз:dn/ (n) : gánh nặng labour-saving devices /'leibз 'seiviŋ di'vaisiz/ (n.p) Các thiết bị tiết kiệm sức lao dộng - telecomunication /'telikз,mju:ni'kei∫n/ (n) : viễn thông - space-shuttle /'speis'∫ʌtl/ (n): tàu con thoi 3. Checking vocabulary: Rub out and remember pessimistic optimist optimistic depression wipe out terrorist burden labour-saving devices telecommu-nication space-shuttle pessimist II. WHILE YOU READ *Task 1:Explanation/synonyms Find words or phrases in the passage which have the following meanings . People who always expect bad things to happen . People who always expect good things to happen. . A period when there’s little economic activity and many people are poor or without jobs. . . | WELCOME TO CLASS 12A8 NGUYEN HUE HIGH SCHOOL 1 1. What is (are) this (these)? GAME: Pictures guessing food trees umbrella hug eagle rabbit 2 3 4 5 6 1 FOOD HUG TREES UMBRELLA RABBIT EAGLE → FUTURE Unit 8: Life in the future A. Reading I. Before you read 1. Leading questions: 1. Do you think life will be better in the future? Why?/Why not? 2. List three things that might happen in the future? 2. Vocabulary -pessimist (n) Eg: Pessimists always expect bad things to happen →pessimistic (adj) - optimist n) Eg: Optimists always expect good things to happen → optimistic (adj) depression (n):The state of being depressed, a sinking - wipe out exp): clean, destroy completely - terrorist (n)→ terrorism burden (n) Eg: Housework used to be a burden to women - labour-saving devices (n.p) Eg: Washing machines, cleaning machines are labour-saving devices (n.p) - telecommunication (n) - space-shuttle (n) pessimist (n) /'pesimist/ (n): Người bi quan →pessimistic (adj) /,pesi'mistik/ (adj): bi quan - .
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
Bài giảng Tiếng Anh 8 Unit 8: Country life and city life
Giáo án Tiếng Anh 8 Unit 8: Country life and city life
Bài giảng Tiếng Anh 12 - Unit 8: Life in the future (Language focus)
Bài giảng Tiếng Anh 12 - Unit 8: Life in the future (Listening)
Bài giảng Tiếng Anh 12 - Unit 8: Life in the future (Reading)
Bài giảng Tiếng Anh 12 - Unit 8: Life in the future (Speaking)
Bài giảng Tiếng Anh 12 - Unit 8: Life in the future (Writing)
Bài giảng Tiếng Anh 12 unit 8: Life in the future - Speaking
Bài giảng Tiếng Anh 12 unit 8: Life in the future - Writing
Bài giảng môn Tiếng Anh lớp 8 - Unit 2: Life in the countryside (A closer look 1)
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.