Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
KẾ HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT NÔNG NGHIỆP THÀNH PHỐ ĐẾN NĂM 2015

Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG

Tài liệu tham khảo kế hoạch sử dụng đất nông nghiệp thành phố đến năm 2015 ( Ban hành kèm quyết định số 13/2011/QĐ-UBND ngày 09 tháng 03 năm 2011) | BIỂU 2 KẾ HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT NÔNG NGHIỆP THÀNH PHỐ ĐẾN NĂM 2015 Ban hành kèm quyết định số 13 2011 QĐ-UBND ngày 09 tháng 03 năm 2011 Đơn vị tính ha Thứ tự Chỉ tiêu Mã Toàn thành phố Phân theo đơn vị hành chính trong vùng dự án quy hoạch sản xuất nông nghiệp Các quận còn lại Tổng cộng Cần Giờ Nhà Bè Bình Chánh Hóc Môn Củ Chi Bình Tân Thủ Đức Quận 9 Quận 12 Quận 2 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 10 11 13 14 15 16 TỔNG DIỆN TÍCH ĐẤT TỰ NHIÊN 209.555 191.808 70.422 10.056 25.255 10.943 43.497 5.188 4.765 11.390 5.275 5.018 17.747 1 ĐẤT NÔNG NNP 95.429 95.429 44.604 1.280 14.543 4.206 26.240 495 787 2.734 540 0 NGHIỆP 1.1 Đất sản xuất nông nghiệp SXN 48.183 48.183 2.824 1.017 12.031 3.892 24.010 495 757 2.633 525 0 1.1.1 Đất trồng cây hàng năm CHN 21.461 21.461 914 457 5.111 2.042 11.850 160 200 593 135 0 1.1.1.1 Đất trồng lúa LUA 8.399 8.399 600 0 2.004 962 4.400 0 0 433 0 0 1.1.1.1.1 Đất chuyên trồng lúa nước LUC 6.606 6.606 1.474 300 4.400 432 1.1.1.1.2 Đất trồng lúa nước còn lại LUK 1.792 1.792 600 0 530 662 0 0 0 0 0 0 1.1.1.2 Đất cỏ dùng COC 4.095 4.095 50 500 3.500 45 vào chăn nuôi 1.1.1.3 Đất trồng cây hàng năm còn lại HNC a 8.967 8.967 314 457 3.056 580 3.950 160 200 160 90 1.1.1.3.1 Rau 5.633 5.633 100 53 1.500 430 3.210 20 150 100 70 1.1.1.3.2 Mía 1.000 1.000 800 200 1.1.1.3.3 Hoa nền 810 810 250 100 400 10 20 10 20 1.1.1.3.4 Các cây trồng còn lại 1.524 1.524 214 404 506 50 140 130 30 50 0 1.1.2 Đất trồng cây lâu năm CLN 26.722 26.722 1.910 560 6.920 1.850 12.160 335 557 2.040 390

TÀI LIỆU LIÊN QUAN
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.