Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Giải thích thuật ngữ về đầu tư

Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG

Vốn đầu tư là những chi tiêu tăng hoặc duy trì tài sản vật chất trong một thời kì nhất định. Vốn đầu tư thường được thực hiện qua các dự án đầu tư và một số chương trình muc tiêu quốc gia với mục đích chủ yếu là bổ sung. | Biểu Table 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 Đầu tư Investment Trang Page Vốn đầu tư theo giá thực tế phân theo thành phần kinh tế Investment at current prices by types of ownership 93 Vố n đầu tư theo giá so sánh 1994 phân theo thành phần kinh tế Investment at constant 1994 prices by types of ownership 94 Vốn đầu tư theo giá thực tế phân theo ngành kinh tế Investment at current prices by kinds of economic activity 95 Vốn đầu tư theo giá so sánh 1994 phân theo ngành kinh tế Investment at constant 1994 prices by kinds of economic activity 96 Vố n đầu tư của khu vực kinh tế Nhà nước theo giá thực tế phân theo cấp quản lý - State investment at current prices by management level 97 Vố n đầu tư của khu vực kinh tế Nhà nước theo giá so sánh 1994 phân theo cấp quản lý State investment at constant 1994 prices by management level 98 Vố n đầu tư của khu vực kinh tế Nhà nước theo giá thực tế phân theo nguồn vố n State investment at current prices by investment source 99 Vố n đầu tư của khu vực kinh tế Nhà nước theo giá so sánh 1994 phân theo nguồn vốn State investment at constant 1994 prices by investment source 100 Vố n đầu tư của khu vực kinh tế Nhà nước theo giá thực tế phân theo ngành kinh tế State investment at current prices by kinds of economic activity 101 Vố n đầu tư của khu vực kinh tế Nhà nước theo giá so sánh 1994 phân theo ngành kinh tế State investment at constant 1994 prices by kinds of economic activity 102 Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấ p giấy phép thời kỳ 1988 - 2008 Foreign direct investment projects licensed in period 1988 - 2008 103 Đầu tư - Investment 89 51 52 53 54 55 56 57 58 59 Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép thời kỳ 1988 - 2008 phân theo ngành kinh tế Foreign direct investment projects licensed in period 1988 - 2008 by kinds of economic activity 104 Đầu tư trực tiế p của nước ngoài được cấ p giấy phép thời kỳ 1988 - 2008 phân theo đối tác đầu tư chủ yế u Foreign direct investment projects licensed in period 1988 - 2008 by .

Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.