Báo cáo tài liệu vi phạm
Giới thiệu
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
THỊ TRƯỜNG NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Thông tin
Tài liệu Xanh là gì
Điều khoản sử dụng
Chính sách bảo mật
0
Trang chủ
Tiếng Anh - Ngoại Ngữ
Ngữ pháp tiếng Anh
Gre vocabulary list phần 6
Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Gre vocabulary list phần 6
Hạnh Dung
72
18
pdf
Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG
Tải xuống
Tài liệu TOEFL, GRE, GMAT miễn phí tại: www.dethi.net Học bổng www.hocbong.org indelible (adj.) that which cannot be blotted out or erased The photograph of Neil Armstrong setting foot on the moon made an indelible impression on all who saw it. indemnify (v.) to insure against or pay for loss or damage It is important to indemnify your valuables with a reliable | Tài liệu TOEFL GRE GMAT miễn phí tại www.dethi.net Học bổng www.hocbong. org indelible adj. that which cannot be blotted out or erased The photograph of Neil Armstrong setting foot on the moon made an indelible impression on all who saw it. indemnify v. to insure against or pay for loss or damage It is important to indemnify your valuables with a reliable insurance company. indict v. charge with a crime The grand jury indicted her and her husband for embezzlement and six other lesser counts. indifferent adj. unconcerned There he lay indifferent to all the excitement around him. indigence n. the condition of being poor The family s indigence was evident by the run-down house they lived in. indigenous adj. native to a region inborn or innate These plants are indigenous to all of the western states. Piranha are indigenous to the tropics. indignant adj. expressing anger to an injustice He was indignant over the way he was treated. indolent adj. lazy inactive If we find him goofing off one more time we won t be able to escape the fact that he s indolent. An indolent student slept all day. Tài liệu TOEFL GRE GMAT miễn phí tại www.dethi.net Học bổng www.hocbong. org indomitable adj. not easily discouraged or defeated The underdog candidate had an indomitable spirit. indubitably adj. unquestionably surely The officer was best indubitably the candidate for captain. indulgent adj. lenient patient permissive He has indulgent tendencies to eat chocolate when he is happy. ineluctable adj. something inevitable They were prepared for the ineluctable disaster. inept adj. incompetent clumsy She would rather update the budget book herself since her assistant is so inept. inert adj. not reacting chemically inactive Inert gases like krypton and argon can enhance window insulation. inevitable adj. sure to happen unavoidable A confrontation between the disagreeing neighbors seemed inevitable. infamous adj. having a bad reputation notorious After producing machines that developed many .
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
GRE Study Group Kaplan Vocabulary
GRE Vocabulary 33000
GRE Vocabulary 600
GRE Vocabulary Preparation
Webster's New World Essential Vocabulary
GRE General Vocabulary
Websters New Word - Essential vocabulary
Ebook Webster Essential vocabulary: Part 1
Ebook Webster Essential vocabulary: Part 2
ETS-GRE Practice General Test 2002
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.