Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
ĐỀ KIỂM TRA MÔN TIẾNG TRUNG QUỐC HỌC KỲ I LỚP 8 Đề số 2

Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG

Tham khảo tài liệu 'đề kiểm tra môn tiếng trung quốc học kỳ i lớp 8 đề số 2', ngoại ngữ, anh ngữ phổ thông phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | ĐỀ KIỂM TRA MÔN TIẾNG TRUNG QUỐC HỌC KỲ I LỚP 8 Đề số 2 1. Nghe thầy cô giáo đọc 3 lần và điền trống. 1 mmT. w Utè.o 2 w T aín. .fBft. 3 Ạ fôft . .Ệ.tatTHt tt . 4 Mt ÀfB aw . w tt . Wo 5 M Ẳ wm wmfêm . . . ừ .OOo 2. Hãy dùng gạch nối để xác định tính chất của các loại câu sau đây Ví dụ 1 - . 1. MWTo A Câu phức biểu thị điều kiện. 2. 4S8S58ÍÍS . B Câu bị động dùng W 3. R .n Mi.t- . C Câu phức biểu thị hai sự việc xảy ra liên tiếp. 4. fô as MrtT x T. o D Câu biểu thị so sánh. 5. fói tèWfô fê m o E Câu phản vấn. 3. Hãy chuyển đoi các câu dưới đây thành cụm danh từ. Ví dụ fôl T fôo M m - 1 IfW fộ tto 2 MataB Ề To 3 m ểứề To 1 4M Hwma i o 5 Kitt fê fit K ốo 4. Lựa chọn từ ngữ thích hợp điền trống theo các yêu cầu sau 4.1. Điền định ngữ 1 ỈỈ MT-Ế.MWo 2 MM. mo 3 M.tóiaio 4.2. Điền trạng ngữ 1 W W.Wo 2 M W .a A 3AWA.AAWTo 4.3. Điền bổ ngữ kết quả. i 4Aiw aí .To 2Wtòm tẲfê.To 3 mmw IWÍ W .o 4 4A i lW ATAffi a IW .To 5. Sắp xếp từ ngữ dưới đây thành câu 1 M aOT 4 fà4 1 ĩ TỄ 2 a IPA w A 4W l M aí mf l ffi 3 Tffi AM 0 A aí Ề 4 ã A X X 5 fê fê a rn M wra 4

Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.