Báo cáo tài liệu vi phạm
Giới thiệu
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
THỊ TRƯỜNG NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Thông tin
Tài liệu Xanh là gì
Điều khoản sử dụng
Chính sách bảo mật
0
Trang chủ
Tiếng Anh - Ngoại Ngữ
Nhật - Pháp - Hoa - Others
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 1
Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 1
Tôn Lễ
99
5
pdf
Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG
Tải xuống
Tham khảo tài liệu '1000 từ tiếng nhật cơ bản có hệ thống 1', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | List of 1000 Kanji S.No Kanji Readings Meanings Examples 1 ICHI ITSU 4 4 J hito tsu ư é o one the first ichi - one the number one Jr ichi ban - 1 the best tt sei kai ichi - the best in the world A hitori - one person alone 2 NI futa tsu t o two second ni - two J - dai ni - the second J ni gatsu - February the 2nd month 3 A SAN mit tsu o o three third A san - three Ji j san kaku - triangle AJ san gatsu - March the 3rd month 4 E SHI YON 3 yo- yot tsu o o four fourth E yon orshi - four PNA yon kyuu - 4th grade EJ shi gatsu - April the 4th month 5 A GO itsu tsu 1 o o five the fifth A go - five A J go ka getsu - 5 months www.thejapanesepage.com 1 List of 1000 Kanji 6 A ROKU mut tsu Ù o Ó six the sixth A roku - six AH muika - the 6th of the month AH raku gatsu - June the 6th month 7 H SHICHI NANA nana nana tsu ft ft Ò seven the seventh H shichi or nana - seven 1 nana fushigi - the seven wonders HH shichi gatsu - July the 7th month 8 A HACHI M yat tsu o Ó eight the eighth A hachi -eight AA hachi nen kan - 8 years AH hachi gatsu - August the 8th month 9 A KU KYUU i Ù kokono tsu z z 0 Ó nine the ninth A kyuu or ku - nine A H ku ka getsu - 9 months AH ku gatsu - September the 9th month 10 A JUU i too é fc ten A juu - ten AA juu kyuu - 19 lit. 10 9 AA kyuu juu - 90 lit. 9 10 AAH juu ni gatsu - December the 12th month www.thejapanesepage.com 2 List of 1000 Kanji 11 5 HYAKU t V momo t t a hundred one hundred - ni hyaku - 200 . san byaku - 300 12 SEN chi a thousand H issen en - 1000 yen p.u san sen ni hyaku - 2 200 .p l - ni sen nen - the year 2000 2 millennium 13 Y MAN BAN V A yorozu Ò r ten thousand Y hyaku man - a million 1 000 000 100 10 000 YH ichi man en - 10 000 yen about 100 US Y ban zai - hurrah banzai hooray 14 X FU HO TOU 7 h b - chichi father dad X Ả o tou san - a father V-H chichi no hi - Father s Day Xtl1 chichi oya - father 15 ft BO MU KAA A T haha li li mother mom J Y okaa san - a mother mommy ft-H haha no hi - Mother s Day ho bo - a kindergarten teacher a nurse
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 40
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 1
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 2
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 3
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 4
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 5
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 6
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 7
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 8
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 9
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.