Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Aeronautical Engineer’s Data Book - part 7

Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG

Max hành trình: Tốc độ (kt) Độ cao (ft) Tiêu thụ nhiên liệu (kg / h) hành trình tầm xa: Tốc độ (kt) Độ cao (ft) Tiêu thụ nhiên liệu (kg / h) Range (nm): Max. tải trọng Thiết kế phạm vi tối đa nhiên liệu (+ tải trọng) các thông số thiết kế: W / SCLmax W / aCLtoST nhiên liệu / người / nm (kg) Ghế phạm vi (seats.nm) | Max cruise Speed kt 487 487 500 459 410 461 456 469 M0.87 458 Altitude ft 28 000 28 000 33 000 41 000 37 000 37 000 26 000 26 000 9000 31 000 40 000 Fuel consumption 3200 3550 7300 1022 2391 2565 8970 3270 kg h Long range cruise Speed kt Altitude ft Fuel consumption kg h 448 37 000 2100 450 37 000 2100 470 39 000 475 39 000 5700 438 35 000 452 39 000 2186.84 424 37 000 367 32 000 880 401 35 000 1475 414 35 000 1716 459 12 000 437 35 000 M0.81 31 000 7060 Range nm Max. payload 637 1955 4210 6371 7050 850 1085 1290 5994 1565 Design range 2700 2700 6370 7150 8500 1375 2897 1620 1390 1080 1290 6195 2275 6787 Max fuel payload 3672 2602 8089 9000 2927 2267 8234 2079 Design parameters W SCLmax 1962.27 2211.48 2269.21 2529.97 2865.71 1811.43 1982 1563 1467 1746 3701 W aCLtoST 2423.85 2590.29 3146.34 4242.69 4144.91 1788.04 2090 1791 1635 2282 Fuel pax nm kg 0.0443 0.0465 0.046 0.0472 0.0554 0.0684 0.0465 0.0981 0.0604 0.052 0.0483 0.0543 Seats X range 405 000 502 200 1 866 410 2 395 250 2 975 000 145 750 463 520 75 600 138 030 2 075 325 348 075 2 192 201 seats.nm Table 10.2 Military aircraft data Model Harrier GR5 F-15 Eagle F-14 B MB-339A Hawk T Mk 1 Mirage 2000-B F-1iD Tomcat Euro-fighter 2Õ0Õ F-117A Stealth Date entered service 1969 1972 1974 1976 1990 2001 1982 Role VTOL attack fighter Tactical fighter Shipboard strike fighter swing wing Jet trainer Jet trainer Strike fighter Strike fighter Air combat fighter Strike fighter Contractor Hawker Siddeley McDonnel Douglas Corp. McDonnel Douglas Corp. Aermacchi British Aerospace Dassault Breguet Grumman European consortium Lockheed Power plant Thrust per 1 X RR Pegasus turbofan 2 X P W F100 turbofans with reheat 2 X P W F400 turbofans with reheat 1 X Piaggio RR Viper 632-43 turbojet 1 X RR Adour Mk 151 1 X SNECMA M53-5 turbofan with reheat 2 X GE F110-400 turbofans with reheat 2 X Eurojet EJ200 turbofans 2 X GE F404 engine 9843 kg 21 700 lb 11 250 kg 25 000 lb 12 745 kg 28 040 lb 1814 kg 4000 lb 2359 kg 5 200 lb 8790 kg 19 .

TÀI LIỆU LIÊN QUAN
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.