Báo cáo tài liệu vi phạm
Giới thiệu
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
THỊ TRƯỜNG NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Thông tin
Tài liệu Xanh là gì
Điều khoản sử dụng
Chính sách bảo mật
0
Trang chủ
Tiếng Anh - Ngoại Ngữ
Nhật - Pháp - Hoa - Others
Văn phạm tiếng Đức part 10
Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Văn phạm tiếng Đức part 10
Nghĩa Dũng
92
40
pdf
Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG
Tải xuống
Tham khảo tài liệu 'văn phạm tiếng đức part 10', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | 1. Stínnmlbrni 111 íĩnitiv 2. Stammlbrm Prăteritum 3. stumnildrm Partizip 11 4. Bedeutung fressen du frisst traB frâBe hat gefressen ăn thú frieren fror frõre hat gefroren tê cóng gâren gor gồre hat ist gegoren lẽn men gebãren du gebierst gebar gebãre hat geboren sinh dẻ geben gab hat gegehen giao cho du gibst găbe gedeihen gedieh ist gediehen phát triển gehen ging ist gegangen dí bộ gelingen gelang gelănge ist gei ungen thành công gelten du giltst gait gOlte gălte hat gegolten đáng giá genieBen genoss genbsse hat genossen ném geschehen es geschieht geschah geschâhe ist geschehen xảy ra gewinnen gewann gewdnne gewanne hat gewonnen thắng cuộc gieCen goss gồsse hat gegossen tưới gìeichen glich hat geg lichen giống nhau gleiten glitt ist geglitten trượt xuống glimmen glọmm glỡmme hat geglommen cháy âm ỉ graben đu grdbst grub grUbe hat gegraben đào bới greifen griff hat gegriffen cầm nắm haben hatte hătte hat gehabt có hai ten du hăltst hielt hat gehaiten cầm giữ hăngen hing hat gehangen treo 427 1. Stamm form 2. Stain inform 3. Stamm for Ill 4. BedeIItil ng 1 Iifin itix Prãteritu til Partizip II hauen hieb hat gehauen đánh heben hob hồbe hat gehoben năng ỉên heiOen hiefi hat geheiDen mang tên tên heifer du hilfst half htllfe haife hat geholfen giúp đỡ kennen kannte kennte hat gekannt quen iết klingen klang kiănge hat geklungen reo vang lên kneifen kniff hat gekntffen véo ngắt kommen kam kăme ist gekommen đến kOnnen konnte kữnnte hat gekonnt có thể kriechen kroeh krồche ist gekrochen bò trườn laden du ladst lud lode hat geladen xềp lỀn lassen du lăsst lieB hat gelassen cho phép để lau fen du Idufst lief ist gelaufen chạy leiden litt hat gelitten chịu đựng leihen lieh hat geliehen vay mượn lesen du lies las lăse hat gelesen đọc liegen lag lage hat gelegen nÀm lUgen log loge hat gelogen nói dối mahlen mahlte hat gemahlen xay nghiễn metden mied hat gemieden tránh né messen du mis st mafl măCe hat gemessen đo đạc 428 1. Stftinmfnrin Infinitiv 2. Stain inform Prãterìtu in .
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
Ebook Văn phạm tiếng Đức: Phần 1 - Nguyễn Thu Hương, Nguyễn Hữu Đoàn
Ebook Văn phạm tiếng Đức: Phần 2 - Nguyễn Thu Hương, Nguyễn Hữu Đoàn
Văn phạm tiếng Đức part 1
Văn phạm tiếng Đức part 2
Văn phạm tiếng Đức part 3
Văn phạm tiếng Đức part 4
Văn phạm tiếng Đức part 5
Văn phạm tiếng Đức part 6
Văn phạm tiếng Đức part 7
Văn phạm tiếng Đức part 8
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.