Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Văn phạm tiếng Đức part 10

Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG

Tham khảo tài liệu 'văn phạm tiếng đức part 10', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | 1. Stínnmlbrni 111 íĩnitiv 2. Stammlbrm Prăteritum 3. stumnildrm Partizip 11 4. Bedeutung fressen du frisst traB frâBe hat gefressen ăn thú frieren fror frõre hat gefroren tê cóng gâren gor gồre hat ist gegoren lẽn men gebãren du gebierst gebar gebãre hat geboren sinh dẻ geben gab hat gegehen giao cho du gibst găbe gedeihen gedieh ist gediehen phát triển gehen ging ist gegangen dí bộ gelingen gelang gelănge ist gei ungen thành công gelten du giltst gait gOlte gălte hat gegolten đáng giá genieBen genoss genbsse hat genossen ném geschehen es geschieht geschah geschâhe ist geschehen xảy ra gewinnen gewann gewdnne gewanne hat gewonnen thắng cuộc gieCen goss gồsse hat gegossen tưới gìeichen glich hat geg lichen giống nhau gleiten glitt ist geglitten trượt xuống glimmen glọmm glỡmme hat geglommen cháy âm ỉ graben đu grdbst grub grUbe hat gegraben đào bới greifen griff hat gegriffen cầm nắm haben hatte hătte hat gehabt có hai ten du hăltst hielt hat gehaiten cầm giữ hăngen hing hat gehangen treo 427 1. Stamm form 2. Stain inform 3. Stamm for Ill 4. BedeIItil ng 1 Iifin itix Prãteritu til Partizip II hauen hieb hat gehauen đánh heben hob hồbe hat gehoben năng ỉên heiOen hiefi hat geheiDen mang tên tên heifer du hilfst half htllfe haife hat geholfen giúp đỡ kennen kannte kennte hat gekannt quen iết klingen klang kiănge hat geklungen reo vang lên kneifen kniff hat gekntffen véo ngắt kommen kam kăme ist gekommen đến kOnnen konnte kữnnte hat gekonnt có thể kriechen kroeh krồche ist gekrochen bò trườn laden du ladst lud lode hat geladen xềp lỀn lassen du lăsst lieB hat gelassen cho phép để lau fen du Idufst lief ist gelaufen chạy leiden litt hat gelitten chịu đựng leihen lieh hat geliehen vay mượn lesen du lies las lăse hat gelesen đọc liegen lag lage hat gelegen nÀm lUgen log loge hat gelogen nói dối mahlen mahlte hat gemahlen xay nghiễn metden mied hat gemieden tránh né messen du mis st mafl măCe hat gemessen đo đạc 428 1. Stftinmfnrin Infinitiv 2. Stain inform Prãterìtu in .

Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.