Báo cáo tài liệu vi phạm
Giới thiệu
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
THỊ TRƯỜNG NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Thông tin
Tài liệu Xanh là gì
Điều khoản sử dụng
Chính sách bảo mật
0
Trang chủ
Tiếng Anh - Ngoại Ngữ
Kỹ năng viết tiếng Anh
flat129flimsyfloply andtừ điển tiếng anh căn bản giành cho người bắt đầu học
Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
flat129flimsyfloply andtừ điển tiếng anh căn bản giành cho người bắt đầu học
Mộng Vi
70
1
pdf
Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG
Tải xuống
Tham khảo tài liệu 'flat129flimsyfloply andtừ điển tiếng anh căn bản giành cho người bắt đầu học', ngoại ngữ, kỹ năng viết tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | flat 129 flop ly and suddenly o Lightning flashed all around. 2. to move or to pass by quickly o The champion flashed past to win in record time. flat flat adjective 1. level not sloping or curved o a house with a flat roof 2. of a battery with no electric power left o The car wouldn t start because the battery was flat. noun a set of rooms on one floor usually in a building with several similar sets of rooms o They live in the block of flats next to the underground station. o Their flat is on the ground floor. flatten flat a n verb to make flat flatter flats verb to praise in order to please them o Just flatter the boss a bit tell him how good his golf is and he ll give you a rise. flavor fleiva noun verb US spelling of flavour flavour fleiva noun a particular taste o The tomato soup had an unusual flavour. o What flavour of ice cream do you want verb to add things such as salt or pepper to food to give it a special taste o soup flavoured with herbs o Use rosemary to flavour lamb. flee fliĩ verb to run away from something o As the fighting spread the village people fled into the jungle. o She tried to flee but her foot was caught in the rope. NOTE Do not confuse with flea. Note also flees - fleeing - fled fled . fleeting fliitip adjective lasting for a very short time only o She only caught a fleeting glimpse of the princess. flesh flej noun 1. a soft part of the body covering the bones 2. a soft part of a fruit o a melon with pink flesh NOTE no plural o in the flesh not on TV or in photographs but here and now o It was strange to see the TV newsreader in the flesh. flew flu past tense of fly flight flait noun a journey in a plane o successful o His new play was a com- Go to gate 25 for flight AB198. o All plete flop and closed after only ten per- flights t Phis have been canceled ả l ormafcesi fyTfie Jtlmwof a big hit in She s ne I to Ison a pS t t lll jl Ne y yoeil s al ịlỉcpỊin London. treal. verb 1. to fall or sit down suddenly with www.adultpdf.com flimsy .
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.