Báo cáo tài liệu vi phạm
Giới thiệu
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
THỊ TRƯỜNG NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Thông tin
Tài liệu Xanh là gì
Điều khoản sử dụng
Chính sách bảo mật
0
Trang chủ
Tiếng Anh - Ngoại Ngữ
TOEFL - IELTS - TOEIC
600 ESENTIAL WORDS FOR THE TOEIC - PART 7
Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
600 ESENTIAL WORDS FOR THE TOEIC - PART 7
Duy Cương
73
38
pdf
Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG
Tải xuống
Tham khảo tài liệu '600 esential words for the toeic - part 7', ngoại ngữ, toefl - ielts - toeic phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Lesson 35 Events WORDS TO LEARN assist coordinate dimension exact general ideally lead time plan proximity regulate site stage Study the following definitions and examples. 1. assist V. to give help or support to a. Bonnie hired a secretary to assist her with the many details of the event. b. The hotel manager was able to assist US with some last-minute advice. 2. coordinate V. to adjust or arrange parts to work together a. Benet tried to coordinate all departments to make sure the event ran smoothly. b. The colors of the flowers were ordered to coordinate with the colors in the corporate logo. 3. dimension n. a measure of width height or length a. What are the dimensions of the ballroom b. We need the dimensions of the meeting rooms before we can determine how many chairs each will hold. 4. exact adj. characterized by accurate measurements or inferences a. We will need an exact head count by noon tomorrow. b. The exact measurements of the room are unknown but we can guess. 5. general adj. involving only the main features rather than precise details a. We have a general idea of how many guests will attend. b. In general about half the guests will bring their spouses. 6. ideally adj. perfectly conforming to an ideal a. Ideally the location for the concert would have plenty of parking. b. Lucy explained that ideally her wedding would take place on the beach but she realized it might be difficult to arrange. 7. lead time n. the time between the initial stage of a project and the appearance of results a. The lead time for reservations is unrealistic. b. We will need to give the caterer enough lead time to cut the cake. 8. plan v. to formulate a scheme a. We plan to get together tomorrow to discuss the menu. b. Planning their wedding was a source of tension for the young couple. 9. proximity n. the state quality sense or fact of being near or next to closeness a. The fans were worried by the proximity of the storm clouds. b. An important factor In selecting the site was
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
600 ESENTIAL WORDS FOR THE TOEIC - PART 1
600 ESENTIAL WORDS FOR THE TOEIC - PART 2
600 ESENTIAL WORDS FOR THE TOEIC - PART 3
600 ESENTIAL WORDS FOR THE TOEIC - PART 4
600 ESENTIAL WORDS FOR THE TOEIC - PART 5
600 ESENTIAL WORDS FOR THE TOEIC - PART 6
600 ESENTIAL WORDS FOR THE TOEIC - PART 7
600 ESENTIAL WORDS FOR THE TOEIC - PART 8
600 ESENTIAL WORDS FOR THE TOEIC - PART 9
600 ESENTIAL WORDS FOR THE TOEIC - PART 10
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.