Tham khảo tài liệu 'từ điển đức – việt part 3', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | durchgâstigt 466 dúrchkỉingen toàn toàn bộ rặt toàn tuyền không ngoại lệ. durchgéistigt a hào húng phắn chấn húng phán phắn khỏi húng khỏi. dúrchgeschlagen a mòn sòn. dúrchgestoBen a sòn sàn rách quẩn áo . dúrchgieBen vt rót đổ chảy tuôn chảy chảy qua. diirchglanzen vi ánh lên sáng lên tỏa sáng chiếu điện quang chiếu điện soi điện . durchglanzen vt đầy hào quang. dúrchgleiten vi s lẻn qua lọt qua luồn qua len lén đi qua. dúrchglũhen vt nung đỏ đốt đỏ tôi. durchglũhen vt nghĩa bóng khích động làm rạo rực làm náo núc làm khuấy động. dúrchgreiíen vi tác động kiên quyết dùng biện pháp kiên quyết cúng rắn . dúrchgreiíend a 1. kiên quyết cương quyết qủa quyét 2. căn bản cơ bản triệt để góc rễ. dúrchhalten vi đứng vũng giũ vũng giũ vững đến cùng. Durchhaltenvermõgen n -s khả năng chịu đựng khả năng đúng vũng. durchhăngen vi võng oằn gập cong xuóng. Dúrchhau m - e s -e đưông qua rùng đưòng phân khoảnh rừng đưỏng đẵn gỗ. dúrchhauen vt 1. impf hieb durch u háute durch chặt đôi chém đôi chặt đút đẵn đón khai phá mỏ bổ chẻ đập. vỡ 2. impf háute durch đánh đập nện choảng dần ghè sich impf hieb sich durch u háute sich durch chọc thủng phá thủng vòng vây làm nên làm nên danh phận. durchháuen impf durchhíeb u durch-háute vt chặt đôi chém đôi chặt dứt chặt bổ pha sả bổ ra chặt ra từng đoạn. dúrchhecheln vt 1. chải len dạ. 2. quát mắng chửi mắng chửi rủa chửi mắng. dúrchheỉten vt in kẹp cặp bắt chặt diirchheizen vt sưđi ấm đót nóng. dúrchhelíen vi giúp đd cứu giúp cúu trợ trợ giúp sich D nghĩa bóng tìm ra giải pháp tìm ra lói thoát khai thông. Dúrchholung f die éiner Fráge sự xúc tiến việc giải quyét vấn đề. durch hungem sich sổng vất vả trải qua cảnh đói khổ. durchírren vt dí lang thang phiôu lưu phiồu bạt phiồu đãng lưu lạc chu du mò mẫm tìm được dò dẫm. dtirchjagen 1 vt 1. lùa lùa. đi đuổi. đi tống cổ. đi tống cổ. ra thải. ra 2. thưòng tiêu hoang phung phí vung tiền II vi s phóng qua vút qua chạy vọt qua lao qua phi qua chạy đi chạy. dúrchjágen vt xem durchjagen 2. durchjtibeln .