Tham khảo tài liệu 'từ điển đức – việt part 4', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | F réundschaỉts bande 696 r F riedens abkommen thiét hữu ái. Fréundschaỉts bande pl tình hữu nghị quan hệ hữu nghị - bekenntnis n -ses -se sự biểu lộ thể hiện tình hữu nghị besuch m -es -e cuộc viếng thăm hữu nghị bewegung f phong trảo củng cô tình hữu nghị giữa các dân tộc -beweis m -es -e bằng chứng của tình hữu nghị bezeigung í dấu hiệu hũu nghị sự thề hiện tình hữu nghị - beziehun-gen pl các quan hệ hữu nghị bund m - e s -bunde bủndnis n -ses -se sự đoàn két nhất trí khái cộng đồng liên minh tình hữu nghị dienst m -es -e sự giúp đd thân ái gabe í -n tặng phẩm thể hiện tình hữu nghị - geíùhl n - e s -e môi tình hữu nghị - kampf m -es kãmpíe thể thao cuộc gặp gô hữu nghị monat m - e s -e tháng hữu nghị pakt m - e s -e hiệp ưóc hữu nghị Freundschafts -und Béistandspakt hiệp ưóc hữu nghị và hợp tác rat m - e s -rate ban chỉ huy đội thiếu niên tiền phong spiel n - e s -e thể thao sự gặp gô hữu nghị tagebuch n - e s -biicher sổ nhật kí ghi chép của ban chỉ huy đội thiếu niên tiền phong treííen n -s xem Freundschaftsspiel. Freundschafts -Vergleichskampf internationals e những cuộc gặp gô và thi đấu hữu nghị quốc tế. Freundschafts verhandlungen pl các cuộc hội đàm về hiệp ưóc hợp tác văn hóa và kinh té vertrag m - e s -trãge hiệp ưóc hữu nghị. írével xem frevelhaft freuler Sinn sự thóa mạ sỉ nhục lăng mạ báng bổ xúc phạm. Frével m -s 1. tội ác hành vi tàn bạo điều lầm lỗi lỗi lầm 2. tội phạm thánh phạm thượng đại bất kính 3. sự tính nhẹ dạ khinh suất không thể tha thú. frevelhaft a 1. có tội tội lỗi phạm tội đáng tội hỗn láo hỗn hào láo xược xấc XƯỢC trâng tráo đểu cáng 2. phạm thượng phạm thánh. Frevelhaftigkeit f tôi phạm thánh sự phạm tôi. Frevelmut m - e s sự dũng cảm mãnh liệt sự táo bạo cả gan. ỉréveln vi 1. phạm tội phạm thượng phạm lỗi 2. phạm thánh phạm tội đại bất kính. Freveltat f -en xem Freuel íréventỉich xem freuelhaft. Frevler m -s in f -n 1. tội phạm kẻ tàn ác kẻ hung ác kẻ độc ác 2. người không tín ngưông ngưôi ăn nói báng bổ thánh thần . írévlerisch .