Từ điển Đức – Việt part 7

Tham khảo tài liệu 'từ điển đức – việt part 7', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Néhrung 1385 nennenswert súc lo lắng đến cái gì để bụng cái gì im Grúnde genómmen. nói riêng. 10. uống thuốc 11. làm liệu pháp tắm . 12. lên tàu. 13. ein Énde két thúc kết liễu chết tạ thế Scháden chịu đau khổ chịu khổ sỏ Interésse an etw D chú ý quan tâm để ý 14. etw in Angriff bắt đầu cái gì bắt tay vào khỏi đầu etw in Empfang nhận tiếp nhận thu nhận. Néhrung f -en doi đất doi cát dải đất bãi cát. Neid m - e s lòng tính ganh tị ghen tị tị nạnh. nélden vt 0 -m ganh tị tị nạnh phân bì suy bì so bì. Néider n -s in f -nen ngưòi ghen tị ganh tị suy bì đó k tị nạnh . Néidhammel xem Néider néidisch a hay ganh tị ghen tị tị nạnh đó kị. NéidHng m -s -e xem Néider néidlos a không ghen tị đố kị tị nạnh . Néidnagel xem Niednagel néidvoll I a xem néidisch II adv có tính tị nạnh ghen tị Neige f -n 1. độ dóc nghiêng chỏ dóc 2. cặn cắn chất lỏng ein Gias bis zur léeren cạn chén 3. auf die - zur - géhen cạn đi khô đi bị tiêu hao bị kiệt quệ hết es Ịeht aúf die Ịzur -Ị công việc đi đến chỗ két thúc. néigen I vt cúi uốn xuống nghiêng xuống II vi fzu D 1. có khuynh hưdng về. 2. có bẩm về zum Rheumatísmus có tó bẩm thấp khớp sich - 1. cúi xuóng nghiêng xuóng chĩuxuóng cong xuóng 2. nghiêng minh sịch vor j-mzurn GruJi cúi chào ai. Néigung í -en 1. sự cúi dầu. 2. ịsự lệch kim 3. độ dốc nghiêng 4. hàng hải độ nghiêng độ chòng chành độ chao của tàu 5. khuynh hưỏng câm tình thiện cảm 6. tạng tó bẩm tô chắt tó tính thiên hưdng 7. xu hưóng xu thé chiều hướng. Nâgungs messer m -s máy đo độ nghiêng của tàu máy bay - uãnkel m -s toán góc nghiêng. nein adv không - und ábermals-ì không không nein - hinéin 1. không - und ábermals không không dâu 2. không phải đâu thậm chí. Nein n sự tủ chối cự tuyệt phủ nhận mit antworten từ chổi cự tuyệt. Néinsagen n -s sự tử chổi cự tuyệt phủ nhận. Nekrológ m - e s -e danh sách ngưòi chét số báo tử bài cáo phó bài diếu tang. Nekrose f -n sự hoại tử chứng hoại thư. nekrótisch a thuộc về hoại tử thuộc về hoại thư. Néktar m -s 1. thực vật mật hoa mật 2. .

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.