Tham khảo tài liệu 'từ điển việt – đức part 2', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | cá 120 cà kê cá 1 động Fisch m bể Aquarium n cău angeỉn vt vi dănh Fische fangen nghè nuôi Fischzucht f 2 đánh cuộc wetten vi 100 mác um hundert Mark wetten 3 kỹ con Eisen n. cá biển Seeíĩsch m Meeríĩsch m cá biệt einzeln a gesendert a Sonder- trường hợp Sonderfall m cá bơn. động Seezunge f cá chậu chim lổng Gefangener m Haftling m cá chép động Karpfen m cá chiên động Stốr m Hausen m thịt Storfleisch n cá chình động Aal m cá đong SiiBwasserfisch m cá đuối động Rochen pl cá gáy x. cá chép cá giếc động Karausche f cá gố Holzfisch m cá hổi động Lachs m Salm m cá hộp Fischkonserve f cá khô Dôrríĩsch m cá kình động Wal m cá lờn bơn động Scholle f cá mảm Salzfisch m cá mãng động Hecht m cá mập động Hai m Haifisch m cá mô ruy động Dorsch m Stockíĩsch m cá mòi động Hering m Sardine f cá muối X. cá mắm cá mực động Tinteníĩsch m cá Na va ga động Dorsch m cá nhân privat a personlich a individuel a Einzel Privat giáo dục Einzelausbildung f việc Privatangelegenheit f tự do individuelle Freiheit f sự Person f Individuum n Persốnlichkeit f Einzelwesen n chủ nghía In-dividualismus m sở hữu Privateigentum n. cá nheo Weis m cá nục động Makrele f cá ông động X. cá voi cá rô động Barsch m cá sấu động Krokodil n cá sông FluBfisch m cá tám động Hausen m Stôr m thịt Stôríleisch n. cá thể Individuum n privat a einzeln a sàn xuát Privatproduktion f cá thu động Thuníĩsch m Dorsch m cá tính individueller Charakter m Charakter m Wesen n Temperament n Individualităt f Persônlichkeit f cá trê động Weis m cá trích Hering m cá tuyết động Stockíĩsch m Dorsch m cá vàng động Goldíĩsch m cá voi động Wai m Wa fĩsch m cá vược động Zander m cà 1 thực Aubergine f 2 chà xát reiben vt frottieren vt schaben vt zerreiben vt zerstoBen vt. cà chua thực Tomate f nhồi thịt Fleisch mit gefiillte Tomate f bột nghiên Tomatenmark n nước xốt TomatensoBe f nước Tomatensaft m cà cưdng động Hăher m cà dê thực Aubergine f cà dộc dược thực Stechapfel m cà kê 1 ausdehnen vt hinschleppen vi langsam affektiert sagen sprechen