Tham khảo tài liệu 'từ điển việt – đức part 5', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | hàn đới 479 hạn số hàn đới dịa polar a Polarzone f hàn gán verbinden vt beseitigen vt vết thương chiến tranh die Kriegswunden beseitigen han gia ãrmliches Haus n arme Familie f khiêm tốn tụ xưng mein Haus meine Familie hàn hơi kỹ GasschweiBen n autogenes SchweiBen n hàn huyên freundlich herzlich sprechen vi intime Unterhaltung f hàn khẩu dê aufschiitten vt hàn khí kaite Luft f hàn khổ elend a ãrmlich a diirftig a kủmmerlich a hàn lâm akademisch a viện Akademie f hàn lưu kalte Meeresstrõmmung f hàn nguội kỹ kalt schweiBen vt hàn nhiệt 1 y Schiittelfrost m und Fieber n 2 kỹ Thermit n hàn nho anner Gelehrter m hàn phong kalter Wind m hàn quang Mondlicht n Mondschein m hàn răng y die Zahn plombieren chát Zahnfiillung f sự Plombe f hàn rèn gerben vt hàn si armer Schuler hoặc Student m hàn the hóa Borax m hàn thử biểu Thermometer n hàn vảy kỹ hartlôten vt hàn vi mittellos a arm a unglủcklich a hàn xỉ X. hàn hơi hãn hữu rar a selten a sự Seltenheit f Raritàt f hạn 1 khô hạn dủrr a Dủrre f 2 kỳ hạn Termin m Frist f Zeitpunkt m begrenzt a eingeschrãnkt a beschrânkt a có begrenzt a eingeschrănkt a dài langfristig á ngăn kurzfristig a 3 vận hạn MiBerfolg m Pech n MiBgeschick n Ungliìck n năni unglủckliches Jahr n hạn chếbeschrãnkt a ab geschlossen a eingeschrănkt a diirftig a knapp a beengen vt einschrãnken vt beschrănken vt begrenzen vt sich beschrànken genieren vt không unbegrenzt a unbeschrãnkt a ohne Einschrănkung sự Einschrănkung f Beschrănkung f Vorbehalt m hạn chố lokalisieren vt hạn định beschrănken vt begrenzen vt sich beschrănken die Zeit festset-zen einen Termin festlegen den Rah-men festlegen den Umfang bestimmen số lượng Kontingent n sự Beschrănkung f Einschrănkung f trước vorfristig a hạn độ begrenzen vt beschránken vt không unersăttlich a hạn giới X. giới hạn hạn hán Dủrre f hạn hẹp ab geschlossen a hạn kỳ Zeit f Zeitpunkt m Termin m hạn lượng den Umfang festlegen Gewicht abschatzen hạn mức Norm f Kontingent n nor-mieren vt normen vt den Norm festlegen hạn .