Từ điển Việt – Đức part 6

Tham khảo tài liệu 'từ điển việt – đức part 6', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | kiếm thảo 597 kiên trì vi liber A. iiberwachen vt kontrol-lieren vt viên Kontrolleur m Kontrollbeamter m sự Obhut f LJberwachung f Kontrolle f Priifung f. kiểm thảo Rezension machen rezen-sieren vt bản Rezension f Kritik f. kiềm thúc beengt iiberwachen vt. kiểm tra durchsehen vt etw . einer Revision unterziehen nachpriifen vt mustem vt besichtigen vt revidieren vt kontrollieren vt iiberprufen vt beschauen vt aufsehen priifen vt beaufsichtigen vt viên Kontrolleur m sự Durchsicht f Musterung f Besichtigung f ủberprủíung f Nachprufung f Revision f Prủíung f Kontrol f sự kế hoạch Plan kontrolle sự thuế quan Zollkontrolle. kiệm sparsam a wirtschaftlich a sparen vt Sparsamkeit f. kiệm bạc einfach a bescheiden a kiệm dụng sparen vt maBvoll sein karg sein thời gian Zeit ĩ karg sein kiệm ước frugal a sparlich a spar-sam a . kiên 1. vững bền fest a dauerhaltbar a bestăndig a 2. nhẫn nại gedul-dig a duldsam a ben gan beharr-lich a fest a standhaft a entschlossen a . kiên chi standhaft a fest a entschlossen a . kiên cố unbezwingbar a solid e stabil a stark a nachhaltig a fest a dauerhaft a bestãndig a làm cho kraftigen vt sự Standhaftigkeit f. kiên cường standhaft a fest a entschlossen a beharrlich a standhaft a tapfer a người Stoiker in m f sự Tapferkeit f. tính Gleichmut m Gelassenheit f. kiên dinh unbeugsam a unerschiitterlich a fest a entschieden a entschlossen a entschlossen bewahren entschieden beibehalten lập trường entschiedener Standpunkt m không wankelmiitig a unstet a tính wankelmiitig a tính Festigkeit f Dauerhaftigkeit f tính không Wankelmut m Unbestândigkeit kiên gan geduldig a fest a unerschiitterlich a beharrlich a langmiitig a beharren vi beharren vi auf D. kiên nghị fest a entschlossen a standhaft a unerschiitterlich a kiên nhấn eindringlich a geduldig a beharrlich a langmiitig a fest a unerschuttlich a geduldig sein fest sein unerschùtterlich sein không ungeduldig a lòng Geduld f sự thiếu Ungeduld f tỉnh Langmut f. kiên quyết entschieden a entschlosen a .

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
272    23    1    30-11-2024
187    27    1    30-11-2024
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.