Tham khảo tài liệu 'từ điển việt – đức part 7', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | meo mốc 717 mê hồn meo mốc Schimmel m und Schwamm m méo schrăg a schief a entstellt a verunstaltet a làm verdrehen vt méo mặt das Gesicht verziehen méo miệng X. méo mồm méo mó sehrăg a schief a gekrủmmt a verwachsen a krum a làm entstellen vt cũ nát giày ausgetreten a giầy cũ nát ausgetretener Schuh m méo mồm den Mund verziehen mèo động Katze f tiếng trẻ con Mieze f mèo biển dộng Seekatze f mèo con Katzchen n mèo dồng Wildkatze f mèo đực Kater m mèo linh động Luchs m mèo rừng dộng Wildkatze f Luchs m mẹo 1 Schlauheit f List f Kunstgriff m Dreh m 2 Regel f dặt câu Regeln f pl des Satzbaus mẹo lừa Kôder m mẹo mực X. mẹo 2 mép 1 Schnitt m Rand m Kante f Saum m Ende n Krampe f bàn Tischkante f ngoài extrem a auíỉerste a 2 giải Mundwinkel m mép bờ Kante f mép bờ sân ga Bahnsteigkante f mép cât Ausschnitt m mép cuốn buồm hải Reff n mép dưới của búỗni Borte f Verbrămung f mép gập 1 may Umschlag m 2 Saum f Beeteinfassung f mép ruộng Rain m Feldrain m mép rừng Waldrand m mép sách Schnitt m mép trong bàn bi-a Bande f mép trước sân khấu Rampe f mép vát kỉtrúc Schrăgkante f mép vỉa hè Bordkante f Bordstein m mép viền áo Borte f mét dem vị do Meter m khối Kubmeter m vuông Quadratmeter m mét mặt blaB a bleich a mẹt cái ílacher Korb m mặt unverschãmt a mê 1 sehr gem haben eine Vorliebe fassen fur sich begeistem sich fortreiBen lassen sich in jmdn verknallen fúr jmdn schwarmen gái sich in Mădchen verknallen 2 tràumen vi tôi dã ngủ es trăumte mir nửa tỉnh nửa schlafrig a 3 y bewuBtlos sein besinnungslos sein gây anâsthesieren vi gây bằng clô-rô-foóc y chloroformieren vt mê chuộng aberglăubisch a Aberglaube m mê cuồng im Fieberwahn sein mê cung Labyrinth n mê dạo frommelnd a người Frommler in m f sự Frommelei f mê ga oát lý Megawatt n mê gôm lý Megaohm n mê hoảng irrsinnig sein mê hoặc zaubernd a reizend a bezaubem vt berucken vt verlocken vt in Versuchung fiihren sự Reiz m Zauber m mê hồn bewuBtlos a zaubemd a reizend a beruckend a bezaubernd mê loạn 718 mem mại a bezaubern vt .