Tham khảo tài liệu 'từ điển việt – hàn tập 1 part 2', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Ị- - 11 Từ điển Hàn - Việt M 14 Đưa ra bỏ ra trả. trả tiền. ra sức. -g-71 -5 Dũng cảm lên ự T Nội phản nội chiến. E tìồl 71 4 gây ra cuộc nội chiêh. - 3đ 44 xúi dục làm loạn. 1 o14 4 nổ ra cuộc nội loạn. - . âm mưu làm loạn. M B 71 14 Đixuôhg. 1 114 đi từ tầng 2 xuôhg. t 114 xuôhg núi. 7 -7 vật giá xuôhg. - nhiệt độ xuống. Ml BÌ 4 Đặt xuốhg đem xuốhg. M 4 Nhìn xuôhg dưới. XIM 71 el từ cửa sổ nhìn xuống đường. 414 4 Xuôhg. 4 114 từ trên trời xuôhg. 11 1 4 fl 4 mệnh lệnh từ trên xuốhg. 4 3ỊJ 71 11 4 từ máy bay xuôhg. Ml 4 4 Xuốhg đi xuống rơi xuông giảm 4 7 mưa rơi. 4 1 hạ rèm. 71-71- vật giá giảm 4 38 717 máy bay đáp xuốhg. M 4 4 Hạ đưa xuôhg giảm xuôhg. ỉh xuôhg giá. 31 hạ cờ. XI 4 xuôhg cấp hạ cấp. Ml 4 Nội tình sự việc bên trong. 4 44 người biết được nội tình. 1 471 câu chuyện nội tình. Ml Nội vụ. bộ nội vụ. - 44 thứ trưởng bộ nội vụ. M 4 4 Tiêh ra phía trước lồi ra phình ra thò ra. 4 7 - bụng phình ra. 4 4 o n trán dô. thò tay ra. -73- Từ điển Hàn - Việt w Tới thăm. Vứt bỏ. 2fl 7 - vứt rác. Đuổi ra thả ra đưa ra. - đưa ra khỏi nhà. Áo quần lót. r thay quần áo lót. Nội bộ bên trong. Ìr-H chia rẽ nội bộ. - T ẩ tình hình nội bộ. ì 2 tổ chức nội bộ. Trào ra tràn ra phun ra. - Ị- 1 -ê- -a núi lửa tràn nham thạch. Vfln1 Nội tuyến. - ílsỊ- điện thoại nội tuyến. Nhu cầu trong nước. Chịu nước dai trong nước. Aj tính chịu nước. Gian giảo xảo r -. -rùal-ê- - --5- nụ cười xảo trá. Nội tâm trong bụng trong lòng. -71 lo trong lòng. -71ró ÃỊ-tị mừng trong lòng. Trong ngoài. trong ngoài nước. 1000- Ị - trên dưới 1000 won. -3 nội ngoại khoa. Ifl-g- Nội 0 - nội dung câu chuyện. -1 nội dung sách. nội dung và hình thức. 1 - - - -r - nội dung phong phú. 1 nội dung nghèo nàn. phân tích nội dung. - 1 không có nội dung. Iflsl Áo lót. Ngày mai. sáng ngày mai. í-e 1Ị r y -g- pỊ-bỊ. Việc hôm nay chớ để ngày mai. -74- - M JLA1- Từ điển Hằn - Việt Ml Ml Ml Ml 3 MFW M Ml iM- MI Ị- M ỂỊ- M Nội tạng. Nội chiến. Nội tình ế- -M- tìm hiểu nội tình. Sự giúp đỡ của vợ giúp .