Từ điển Việt – Hàn tập 1 part 3

Tham khảo tài liệu 'từ điển việt – hàn tập 1 part 3', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Từ điển Hàn - Việt P S-C - p tìl UW 1 n rù3 w P O1 p Mài mòn mòn. 3 -r -. -í 1 bị mài mòn dưới bàn chân người. E. cb0 -sjt - con dấu bị mòn. -êr -e - I-eỊ- nước làm mòn đá. Hết kết thúc. - kết thúc công việc. Hoàn thành. w. 7 tất cả mọi việc kết thúc là quan trọng. Tê liệt tê. -ẨỊ-c . A171t - làm cho tê. 51 52. 5Ị t mạng giao thông toàn quôb bị tê liệt. thuốc tê. i - bại liệt trẻ em. 41 tim bị tê liệt. 1 tê liệt toàn thân. Mát xa xoa bóp. 5 cỊ-. Ảo thuật ma thuật. - -T-el cỊ- biểu diễn ảo thuật. -7 - nhà ảo thuật. Mặt nạ. đeo mặt nạ. - mặt nạ ô xi. â mặt nạ phòng độc. 1. Uốhg. -Ì7 uốhg nước. - uốhg rượu. 1 nl Alcl- uốhg ừng ực. vhtl fl - uống một hơi. - uốhg trà. 2. Hít thở . ĩMt - hít thở bầu không khí trong lành. Ma túy. 5 r nghiện ma tuý. - ễẫ pfl buôn lậu ma tuý. kẻ buôn lậu ma túy. - nghiện ma túy. Làng xóm. -7 - người làng. AH cuộc vận động Ngôi làng mới do Tổng thông Park Chung Hee khởi xướng -147- Từ điển Hàn - Việt l-ê- - l p o ú V4 1H t4 Ị Vir Tấm lòng bụng dạ tâm hồn tính cách. 1 3Ị-Ẽ tị hiền lành. 1 thay lòng đổi dạ. 3. 4 tính cách bao dung t - bụng dạ chật hẹp. fl Eltị vâh vương bị lưu tâm. 7fl 7 tị khắc vào lòng. i- tị quyết tâm quyết định. 1 đau lòng. i- 1 T tị giãi bày tâm sự. fl vừa lòng. fl ặtị vừa lòng. một tâm lòng nồng hậu. 2OÌ trong tận đáy lông- -9-ỉ. trong lòng. tfl s. theo ý muốh. Thỏa thích. ăn thỏa thích. 7 tị nghỉ ngơi những ngày nghỉ thoải mái. Trong lòng. Tấm lòng. 1 -ặ-t - tốt bụng. 1. Âm lỗ phép trừ. -7 5 tị bị lỗ. 10 -3-Ề- 7 1 tị 10 trừ 3 còn 7. cbìà tỷ lệ phát triển âm. Micro. ỸlẤỊ-sỊ-t - Chào thông qua hệ thốhg phát thanh. A1 1 tị đang thử micrô. Dặm 1 6 km À1 60 tốc độ 60 dặm một giờ. 1. Nót luôn. 13ỉ ã 51 7 XỊ- làm xong nốt cái này đi. 2. Ngay cả 711 K tị ngay cả tên cũng không viết được. 5b t - bán nốt cả nhà. Đứng đối diện. Ngồi đốỉ diện. Đón. t 7 -tl- đi đón. --Ề- được đón. - Mrfltị gửi người đi đón. -148- XTừ điển Hàn - Việt Cuôl cùng. et ngày cuôl cùng. - si lời cuốỉ cùng. -người cuô i cùng. cuộc chiến cuôì

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.