Từ điển Việt – Hàn tập 1 part 4

Tham khảo tài liệu 'từ điển việt – hàn tập 1 part 4', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Từ điển Hàn - Việt w Cầu lông. Chú ý để tâm quan tâm chiếu cố. im. Phản bội. im. 151 phản bội niềm tin. 1 -ếim phản bội bạn bè. - im phản bội ai. - ắ Ị-1 bị phản bội. bị vợ phản bội. CỊ-s - im phản bội tổ quốc. ÁỊ-kẻ phản bội. tìW Bồi thường. nhận bồi thường. yêu cầu bồi thường. fl - im bồi thường thiệt hại. n tiền bồi thường. 1 nghĩa vụ bồi thường. Thoát nước. -ã 1 - lỗ thoát nước. S- đường thoát nước. bơm thoát nước. 11 1 Câp nước. -s - . ổhg cấp nước. Bộitín. m. - người bội tín. Sắp xếp xếp đặt. tỊ-. Bài ngoại. tư tưởng bài ngoại. - cuộc vận động bài ngoại. H Diễn viên. -7 51 thành diễn viên ầsị diễn viên điện ảnh. Ỹ171 diễn viên đang được ưa thích. Học. học nhạc. học buôn bán. ẩ - học tiếng Anh. 5. học bằng sách. 7l Ị dễ học. 51 E11 Hfli- 3101 họ không có gì đáng học cả. Hfl 1 _ổ_ Anh học tiếng Hàn từ ai -220- Ị- - ufl Từ điển Hàn - Việt 11-tì Bạn đời. tì ãL-ẼLƯị- chọn bạn đời thích hợp. Tiễn. V . -úpl-r - đi tiễn. tì- tì tiễn khách ra tận sân bay. Sắp đặt xếp đặt bố trí. tì t-Ế-tì-1 sắp xếp thời gian. tìcỉ-a tìtì sắp xếp phòng. ÌM1 flẽ P1 Bãi bỏ. Cải bắp. Bài trí bố trí. -tìtì-. tì tì- bô trí nhân sự. Đi ngoài tiêu chảy các chứng bệnh tiêu hóa. 1 ctứị-bị bệnh về tiêu hóa. Phôi hợp kết hợp với nhau. -tìtì-. 1 tì tì1- phối hợp nhau tốt. tìtìr-tì-tìtì- phốĩ màu. Hfl Màu trắng. Hfl Trăm một trăm. Hfl Cái túi xách. 3ỊỊs. túi xách tay. tì- VI ầ Bạch kim. Cờ trắng. Trăm năm. ãfls. bách niên giai lão. -tìtì tình nghĩa trăm năm. V HVd H 1 o -2 - Bạch mã con ngựa trắng. Trăm phát trăm trúng -tìtì-. Trăm họ. Tòa nhà trắng. Cây bạch dương. Áo trắng. -tìtì dân tộc áo trắng dân tộc Hàn . -221- Từ điển Hàn - Việt Người da trắng. giôhg người da trắng. Trăm ngày. Ý Bách chiến bách thắng. 1 Tờ giây trắng giây trắng. Hoa bạch hợp. ẩy Cửa hàng bách hóa siêu thị. ĩl Bệnh huyết trắng. ẵ Sự cân bằng. ẼM. Cái van. Con rắn. ìl 5 4- bị rắn cắn chết. Tuổi rắn. 14 Nhổ khạc. 4 nhổ nước bọt. 14 - 1. Thói quen. i4t - thói quen xấu. .n Ị T thói quen không sửa được. 1 4 14 thành thói quen y

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
13    64    2    28-04-2024
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.