Tham khảo tài liệu 'từ điển việt – hàn tập 1 part 7', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | o - - c. Từ điển Hàn - Việt trở thành chuyên gia âm nhạc ư thôi đừng có làm trò cười nữa. TXT1 Cười ặ người hay cười. -V- y-ễ khuôn mặt cười. vùa cười. 1 -a ỖỈM không thể không cười. cười trả lời. Nụ cười cười. -4151 tiếng cười. - bật cười. 71217 thành trò cười của người khác. -5- Mậtgâíi. Hùng biện. -ã rị. -7 nhà hùng biện. thuật hùng biện. -5- Hùng tráng -5 rị. 41 1 phong cảnh hùng tráng. ỲlH- Vôn vôh là. - l anh ta vôh yếu đuôi. JEL Chương trình Word máy vi tính . 3 Washington tổng thông Mỹ 1732-1799 Walkman. 1 Nước. 3- thùng nước. Won đơn vị tiền Hằn Quô c . ÃỊ- loại rnột ngàn won. Vòng tròn. a ZL5 rị vẽ vòng tròn. 7 Giá thành. 1 Ị-JsL dưới giá thành. S- ậr bán bằng giá thành. Âỉ 1- giá thành sản xuất. Vải. -443- Từ điển Hàn - Việt efl Động lực. Vốh là vôh có vốh như cũ. Hls. như cũ. tị trở lại trạng thái ban đầu. - Hl VỊ-ỊỊHÚỊ- mày vốn xấu tính. 21 n- l anh ta vốn ốm yếu. e Nguyên liệu --o cung cấp nguyên liệu. Nguyên lý. Mãn nguyện hoàn thành. cách giải quyết mãn nguyện - ã một cách hoàn tất. w Trách móc trách cứ oán giận. ỡ uỊ . -íù lỵr gi khuôn mặt oán giận. trách giận bản thân mình. VJ-fe- M íịtị tôi không trách anh đâu. Nguyên văn bản góc. -tfljsl theo nguyên văn. ỉ ặ ỉ ì-Tll dịch đúng từ nguyên văn. 31 - Viện binh. -ir tị- gửi viện binh. Bản gốc. bản gốc và bản sao. Nước sản xuất nước xuât xứ. - nước sản xuất than chứng minh xuất xứ. 3P5 Nguyên sinh. - - động vật nguyên sinh. rừng nguyên sinh. -s. đất nguyên sinh. Nguyên mẫu. Đơn xin. 1- H r 5 14 tiếp nhận đơn. - trình đơn xin. đơn xin vào học. Nguyên tôi phân tích nguyên tô. nguyên tô đồng vị. -444- ồ - tìl Từ điển Hàn - Việt Nguyên soái. 41 đại nguyên soái. Kẻ thù thù hận. ặtị trả thù. xm- trở thành kẻ thù của nhau. -Ễ- K 5- trả ơn bằng thù. Con khỉ. SL VỊ- -oiịA 5 4Thần thánh cũng có lúc sai. Nguyên thủy. 4 có tính nguyên thủy. Ị rừng nguyên thủy. X ÍỊ xã hội nguyên thủy. Ỹ1 người nguyên thủy. ặl Viễn dương. - 4 -tì thuyền cá viễn dương. Ị -ft- Dầu thô. Ỹl Nguyên nhân. -Eir- nguyên nhân căn bản. 414 -