Tham khảo tài liệu 'từ điển việt – hàn tập 1 part 8', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | oj- - s a . xj Từ điển Hàn - Việt 44 í í 44 7 4 44 44 44 444 44 Chính kiến. - r S44 bày tỏ chính kiến của mình. Sạch sẽ 44. Chính giới chính trường chính trị. fl 11444 bước vào chính giới. 4 4 sự bất an chính trị. fl 4 44 ra khỏi chính giới. Chính quyền. 4a 44 nắm chính quyền 4 4 mất chính quyền. 4 4444 duy trì chính quyền. Ũ24Ì chuyên giao chính quyền. chính quyền quân sự. Chính qui. -31411 44 được giáo dục chính qui. 5- quân chính qui. Định kỳ. -5. một cách định kỳ. 44 kiểm tra định kỳ. 4 thi định kỳ. fl tí tiền tiêt kiệm định kỳ. đại hội định kỳ. 1. Tinh thần và khí lực sức mạnh. Đồng tử. Trinh nữ. về hưu. i 444 đến tuổi về huư. -O r44 4 604 5-44 nhân viên nhà nước nghỉ hưu ở tuổi 60. Câu trả lời chính xác đáp án. Nhiều tình cảm tình cảm. 444 44 người bạn tình cảm. 4 44 Hl Jc. thái độ tình cảm. Chính đáng thỏa đáng. 44. 4 44 lý do chính đáng. 4 44 sự biện minh chính đáng. 4 Ì4 44 không có lý do chính đáng. 47ll 4444 -517- tv - c_ -A -X Từ điển Hàn - Việt đánh giá một cách chính đáng. 217 á c anh ta là phù hợp hơn cả. w Chính đảng. Mức độ cấp mức trình độ. trình độ cấp ba. tfl S 1 SỊ-52. trường ngang mức đại học. ì H-Z7 tới mức độ nào. - -s trình độ văn hoá. ỏỊị mức sông. 1 mức độ thông minh. Chỉnh đôn dọn dẹp. chỉnh đôn phòng. 7r TT - ã r chỉnh đôh văn bản. w Mến cảm tình. 22 Cr 7 t có cảm tình với cô ây. Mâ t cảm tình tình cảm xấu đi. 1. Sức lực sinh lực sức. rh-E. hao mòn sinh lực. 1 c c tất cả sức lực. e 7 -gr l t dồn sức. s S - -è t hồi phục sức lực 2. Khả năng sinh lý. 1 s khả năng sinh lý yêu đàn ông ÌỈĨT Trạm bên xe. 1. Dọn dẹp thu xếp giải quyết. é c . 7 â ú c - thu xếp việc nhà. dọn dẹp phông 2. Thanh lý giải tán S 7 ủ r thanh lý công ty. 1. Thật thực. 7 -5Ỉ tT lời nói như thật. 1 2 là sự thật. tJ Z7 Thật ư 2. Thật là rất là. 7 thật sự tôi không biết. 7 wỊ-ú u thật cảm ơn anh. Chính diện. . một cách chính diện. 117d iLc nhìn chính diện. ỉl 14 ngồi chính diện. -518- 6 - JL Từ điển Hàn - Việt tì tì tìtì- tìM tìtì- tì T tì T tì tì tì Ị-tì tìtì-