Tham khảo tài liệu 'từ điển việt – hàn tập 1 part 9', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Từ điển Hàn - Việt sức khỏe. s nghe lời khuyên. n cho ai lời khuyên. 1. Sự va chạm sự đụng độ đâm phải. -ÃỊ-tị. ư -r ofl ế -ú - đụng vào đá. - - 7 j - Ã i4 xe ô tô đâm vào nhau ầ vì-ếl-tị đâm thẳng vào nhau. ứ chết vì đâm xe. 2. Đụng độ xung đột. - k . 1 sự xung đột tình cảm. xung đột về mặt quân sự. 1 41 xung đột về ý kiến. -- 7 é tránh xung đột. -T xung đột vũ lực. Sự rung động n e 711 Ẩ làm ai rung động. Ế- Vl rung động. rung động về giới tính. Dầy . 4 món tiền đủ. A1T1Ô1VÌ -á một tiêng đồng hồ thì quá đủ. 1 một cách đầy đủ. 1 41 l giải thích một cách đầy đủ. nghỉ ngơi thoải mái. 1 ỏl fl r hiểu một cách đầy đủ. Ễ-Ề- ì tiền có đầy đủ. A1 Tb l 1 zl có đủ thời gian. Trung thành. 14. -iù Ịc . -iù l-Ề- n - - tấm lòng trung thành. íù -ẵr 41 thuộc hạ trung thành. T- 2 1 ã trung thành với đất nước. Trung thực thật thà thủy chung. Ẽ . Ml Ml -4 một người chồng chung thủy với vợ. Ị-Ễ- fl u trung thực đúng như nguyên văn. 5Ì độ -592- Từ điển Hàn - Việt trung thực. Nạp điện xung điện. 71 máy nạp điện cái nạp điện. Thỏa mãn đầy đủ. 71 thỏa mãn đầy đủ nhu cầu. A1 71 thỏa mân các điều kiện. Sâu răng cái răng bị sâu. -7 VỊ rị bị sâu răng. - nhổ răng sâu. l-g- l-V - điều trị bệnh sâu răng. 1. Đô i xử. -Ã - . 7117 J-é -rị đôi xử như chó. ĩ -sự đôì xử công bằng. 2. Vận hành sử dụng xử lý. ẩ zi giấy hướng dẫn sử dụng. Thu được giành được gặt hái được. Ă -rị. Sở thích. 7 - rị có sở thích. 7 - ầỉrị không có sở thích. A10 1-7 - ojr có sở thích về thơ. ìl ặtị hợp sở thích. 7. ặr -rị 71- 5 rị mỗi người có một sở thích. Nấu nướng nấu ăn. -Ã ứ -. -3Ẽ. ỊL dụng cụ nấu ăn. Hủy bỏ hủy. l-r -. --sb oỊrị có thể hủy bỏ. ầỉtị không thể hủy bỏ. Tll if-Sr Ãl-rị hủy hợp đồng vì l ứỊ- hủy giấy phép. -g l-rị hủy hứa hôn. Làm việc đang làm việc. tt4i71 oil 7T i ứ - đang làm việc ở doanh nghiệp vừa và nhỏ. Nhậm chức nhận chức. rfl- - _5. Ã -rị nhậm chức Tổng thống. - ã -rị tuyên thệ nhậm chức. -593- í - c Từ điển Hàn - Việt 3 31 33 Triệu tập nhân tài. 33. Xin việc. 33. 3tt3 11 33 xin .