Tham khảo tài liệu 'từ điển việt – hàn tập 2 part 6', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | móc lỗ tai tì  tìm 71 SS móc máy 7 tì 3H BI m 7 6 tì tì 6 3 716 07 móc ngoặc CH tì ẲI tì71 ge6 3i 716 07 móc nối tìx ồ 3 716 07 móc ráp Stìl tìT TỮ. móc sắt dt 1 s CHI. móc tiền túi ra trả tì  X tì2 hliữiiah XIB6 3 716 07 móc treo OH Ẽmtì ẩCI. móc túi OlSỉtì Ẳltìm tìũKIB tìtìOI tìÁ 6 3 716 07 móc xích 7 . mọc đgt 2J tì. mọc lông ũmmtì-g 3171 tìtì. mọc mầm tì S 61 ữ tì 2 . mọc mụn SíLãS- 3 txm smi 716 07 mọc răng ềlÀlẳ 0IW um 71 6m. mọc răng sữa om L 3 71 em. mọc rễ BI tìm 716 07 í tì UI am 3131 716 07 mọc rêu 01 Í Ễ g 0133 tìữ mọc sừng tìOI Ấ tì e tì 6 31 71 6 0 . mọi em tìtìoiB ee. mọi chuyện 2Ẽ 57 mọi giờ 2Ễ á tì0 1 . mọi khi ŨH tì . mọi khoản ee tì . mọi lúc 57 m 0 1 . mọi người em 27 Ả tì. mọi nơi O U Ẳ eJ O L 0 L . mọi rỢ Om-iOim ommom. mọi sự 27 tì. mọi thứ 27 tì. mọi trường hỢp Slẽ A -211 27 Alai. mọi việc ee tì. móm DIB 3 xm 2HI sm tì 0131 sm. -738- móm mém ODI 2i móm xều 0 7 sm . món im ễm. món ăn ã À Ị SÈ. món ăn tinh thần ị oỊ- Ị - Ạ_Ị món bở X món hời. món hàng iy ễm. món hời iê ễẵ . món khai vị món nỢ Ầiỉ. món nỢ tinh thần 9J món nỢ truyền kiếp Ẽm ẺBmm XH. món quà ễẵ ÃH. món tiền Ễ-1 S9II . mọn 0 0 DH móng B . móng bò eẽfỄ U. móng cầu BI Ấl 7 . móng chân m. móng gay XH. móng giò ĨH Ấ . . móng guốc s3 o . móng mánh CH a s 6IU. móng ngựa s ã . móng nhà . móng sắt 3 Ấ . móng tay ếl ếl. móng thắng B 0 3 St. móng trụ 7 móng tường JI s . móng vuôt dí. sff ẵBHXIỄ. mọng Em ễ0 Em. móp omsm. móp mép HCH sm. mót đgt ễPI 1 ỗí ữ . mọt cơm ẾỂS SI Ch . mọt dân nói về qua ại thời trước ẫt S . mọt gỗ ũ . mọt sách dt ỉtịễ. mọt xác thông tục CH mi. mờ ẽỗMI ẾlSỖ CH miH CH BH C -739- mờ ảo 5O6 C ễ5 5 S36 3 . mờ ám 2 èl6 0 2 ẾJổ C . mờ đục ẵ í- . mờ mịt nghĩa bóng WSỄ Ỗ Õ 3 3 60. mờ sáng ÁH 3 3 . mở BỂ 313 Ị 16 3 3ê 6 5 1 6 3 5151 16 3. mở chai cái ẩ HDH. mở chiến dịch Ũ112 Ễ 3 L . mở choàng 3 X 11 n B 3 O . mở cờ BOS- Bl CM 0. mở cửa ẽẵ 1 51 16 3. mở đầu Âl 36 51 16 3 B oDi 16 3. mở đèn 3151 16 3. mở đường máu quân sự B3S 6 51 16 3. mở hé ỉâ g BI 511 33 XI51 1 oi 01. mở