Tham khảo tài liệu 'từ điển nhật – việt part 2', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | XÁ Ỵ h ểW Sự trồng cây gây rừng. kbmlì ỈÊffi Vong linh vong hồn. XbltD 55ÍŨ Anh Quốc và Nhật Bản. I Chữ A mẫu tự đầu tiên trong bảng chữ cái . thứ nhát I PỴ Trí tuệ nhân tạo. I I Châu Á và Châu Phi. I-IA AM chiều Sự điều biến về biên độ. I Mầu Anh đơn vị đo . diện tích khoảng bằng 4047 m . I 7 Cấp thứ nhất lớp trên cùng. l-cả u T-5W Khổ A5. I 7 Lứa tuổi tuổi tác niên đại. T z I y Đại lý cửa hàng đại lý. I h Cửa hàng đại lý người làm đại lý. I í Sau Công nguyên. I y Ỵ y Kỷ nguyên Tây lịch. I Khí Ête. I Thực vật học Cây nhung tuyết. Ji T-láẤ M Khổ A. T tí y ABC 3 mẫu tự đầu tiên của bảng chữ cái. I JI Z7 Jb Ngày cá tháng tư. I Jị Tiếng la hò động viên trong những cuộc thi đấu thể thao . I-3 lá7u I-AW Khổ A6. T ÍD u Al Đẳng câp cao nhất Hàng đầu. XZj ib CsODNet mặt vui cười gương mặt tươi cười. aâíõễ Họa sĩ. JỄs SO Vẽ miêu tả Biểu hiện diễn tả miêu tả Tưởng tượng vẽ nên cảnh. ỹttMãìẢ GiỀlA Khó mà có được quý trọng quý hiếm. ECAFE ủy ban kinh tế cực đông Châu Á hội đồng kinh tế cực đông Châu Á. XÍ E ẮỉỀffi Đồ án kiểu họa. Đắng cay đắng 153 chua cay. Ẳễ ƠS Sự lao dịch sự sai khiến sự nô dịch Chiến dịch. XciC Wsự bói theo dịch lý sự bói theo dịch số . XcẼ Sẩ Tiền lãi lợi lộc Hiệu quả lợi ích Có lợi có ích. Xc5 Cĩỉĩ Chất dịch lỏng dịch thể. Ẫẩ CIR Nhà ga. X G u ÌRM Nhân viên nhà ga- Ẵẩ 0 0 SRsW Người bán hàng quầy bán hàng trong nhà . gạ. XoẼÍ Cisỉt Sựhóalỏng. xãủ Nước trái cây. XcẼƠ Nách. xãz 2. ơtỉtTÍX Gas hóa lỏng. x ơ Môn học hoặc nghiên cứu bói dịch lý dịch số . XeểkDÕ Trâu bò dùng kéo cày. XcẼểẼ u 2ẫáz Tiền lời tiền lãi. XcẼếU CỉĩMMlD Thuốc nước. Sự kích thích sự gây hứng thú sự hưng phấn. B Sự công khai Hội triển lãm cuộc triển lãm. XaSL ự Thầy bói dịch lý dịch số . GIRế Tòa nhà trong nhà ga. ẴẩƯlđ Người bốc vác ở nhà ga. Xc l tt 0 Cĩsỳf Nước ép. C1 bb Tinh thể lỏng. X t kÕ Trạng thái lỏng. Sẫ -Ỗ Làm lợi làm ra tiền. HULập dị kỳ cục quái gở. X V 5 D Nước ngoài ngoại lai. X tĩTcb 1 Chất dịch lỏng thể lỏng. XcsTcGKõcS GWSzxO Không khí hóa lỏng không khí .