Quyết định số 159/QĐ-UBND về duyệt quy hoạch sử dụng đất chi tiết đến năm 2010 và kế hoạch sử dụng đất chi tiết 5 năm (2006 - 2010) của phường 1, quận 5 do Ủy ban nhân dân thành phố Hồ Chí Minh ban hành | ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Số 159 QĐ-UBND CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc TP. Hồ Chí Minh ngày 14 tháng 01 năm 2009 QUYẾT ĐỊNH VỀ DUYỆT QUY HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT CHI TIẾT ĐẾN NĂM 2010 VÀ KẾ HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT CHI TIẾT 5 NĂM 2006 - 2010 CỦA PHƯỜNG 1 QUẬN 5 ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Căn cứ Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân ngày 26 tháng 11 năm 2003 Căn cứ Luật Đất đai ngày 26 tháng 11 năm 2003 Căn cứ Nghị định số 181 2004 NĐ-CP ngày 29 tháng 10 năm 2004 của Chính phủ về thi hành Luật Đất đai Xét Công văn số 10842 TNMT-KH ngày 31 tháng 12 năm 2008 của Sở Tài nguyên và Môi trường và Tờ trình số 2528 TTr-UBND ngày 22 tháng 12 năm 2008 của Ủy ban nhân dân phường 1 quận 5 về trình duyệt quy hoạch sử dụng đất chi tiết đến năm 2010 và kê hoạch sử dụng đât đai chi tiêt 5 năm 2006 - 2010 QUYẾT ĐỊNH Điều 1. Duyệt quy hoạch sử dụng đất chi tiết đến năm 2010 của phường 1 quận 5 với các nội dung chủ yếu như sau 1. Các chỉ tiêu quy hoạch sử dụng đất đến năm 2010 a Diện tích cơ cấu các loại đất Đơn vị tính ha Thứ tự Chỉ tiêu Mã Hiện trạng năm 2005 Quy hoạch đến năm 2010 Diện tích ha Cơ cấu Diện tích ha Cơ cấu 1 2 3 4 5 6 7 Tổng diện tích tự nhiên 42 79 100 00 42 81 100 00 2 Đất phi nông nghiệp PNN 42 79 100 00 42 81 100 00 Đất ở OTC 13 34 31 18 13 72 32 04 Đất ở tại nông thôn ONT - - - - Đất ở tại đô thị ODT 13 34 100 00 13 72 100 00 Đất chuyên dùng CDG 25 40 59 36 25 02 58 45 Đất trụ sở cơ quan công trình sự nghiệp CTS 0 33 1 30 0 82 3 29 Đất quốc phòng an ninh CQA 0 09 0 36 0 08 0 34 Đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp CSK 6 60 25 97 5 66 22 63 Đất khu công nghiệp SKK - - - - Đất cơ sở sản xuất kinh doanh SKC 6 60 100 00 5 66 100 00 Đất cho hoạt động khoáng sản SKS - - - - Đất sản xuất vật liệu xây dựng gốm sứ SKX - - - - Đất có mục đích công cộng CCC 18 38 72 38 18 45 73 75 Đất giao thông DGT 11 84 64 40 11 09 60 07 Đất