Quyết định số 2685/QĐ-UBND về duyệt quy hoạch sử dụng đất đến năm 2010 và kế hoạch sử dụng đất 5 năm (2006 - 2010) quận 9 do Ủy ban nhân dân thành phố Hồ Chí Minh ban hành | ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Số 2685 QĐ-UBND CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc TP. Hồ Chí Minh ngày 01 tháng 6 năm 2009 QUYẾT ĐỊNH VỀ DUYỆT QUY HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT ĐẾN NĂM 2010 VÀ KẾ HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT 5 NĂM 2006 - 2010 QUẬN 9 ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Căn cứ Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân ngày 26 tháng 11 năm 2003 Căn cứ Luật Đất đai ngày 26 tháng 11 năm 2003 Căn cứ Nghị định số 181 2004 NĐ-CP ngày 29 tháng 10 năm 2004 của Chính phủ về thi hành Luật Đất đai Xét đề nghị của Ủy ban nhân dân Quận 9 tại Tờ trình số 628 TTr-UBND ngày 11 tháng 5 năm 2009 và đề nghị của Giám đốc Sở Tài nguyên và Môi trường tại Tờ trình số 3343 TTr-TNMT- KH ngày 15 tháng 5 năm 2009 QUYẾT ĐỊNH Điều 1. Duyệt quy hoạch sử dụng đất đến năm 2010 của quận 9 với các nội dung chủ yếu như sau 1. Phương án quy hoạch sử dụng đất đến năm 2010 a Diện tích cơ cấu các loại đất Thứ tự Chỉ tiêu Mã Năm 2005 Năm 2010 Diện tích ha Cơ cấu Diện tích ha Cơ cấu Tổng diện tích đất tự nhiên 62 100 00 62 100 00 1 Đất nông nghiệp NNP 81 45 62 20 25 96 Đất sản xuất nông nghiệp SXN 82 43 23 07 25 22 Đất trồng cây hàng năm CHN 33 22 07 765 72 6 72 Thứ tự Chỉ tiêu Mã Năm 2005 Năm 2010 Diện tích ha Cơ cấu Diện tích ha Cơ cấu Đất trồng lúa LUA 61 21 43 726 11 6 38 Đất chuyên trồng lúa nước LUC 82 14 30 726 11 6 38 Đất trồng lúa nuớc còn lại LUK 31 63 7 13 Đất trồng lúa nuơng LUN Đất trồng cây hàng năm còn lại HNC a 72 72 0 64 39 62 0 35 Đất trồng cây lâu năm CLN 47 21 16 35 18 49 Đất lâm nghiệp LNP 24 59 0 22 21 30 0 19 Đất rừng sản xuất RSX 24 59 0 22 21 30 0 19 Đất rừng phòng hộ RPH Đất rừng đặc dụng RDD Đất nuôi trồng thủy sản NTS 247 40 2 17 62 84 0 55 Đất làm muối LMU Đất nông nghiệp khác NKH 2 Đất phi nông nghiệp PNN 57 53 83 43 74 04 Đất ở tại đô thị ODT 12 13 13 63