Tham khảo tài liệu 'giáo án điện tử tiểu học: tiếng anh lớp 3- unit 3', tài liệu phổ thông, mầm non - mẫu giáo phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | WELCOME TO OUR LESSON Wednesday, September 23rd 2009 PERIOD 9 Unit 3: OUR NAMES Section A: 1,2,3 I. Vocabulary name: tên What ?: là gì? my: của tôi your: của bạn Peter Linda Matching A 1. name 2. What ? 3. my 4. your B a. của tôi b. tên c. của bạn d. .là gì? II. A 1,2,3 1. A1: Mai Peter What’s your name? My name’s Peter Nam Linda . (Tên) Form What’s your name? _ My name’s + Tên Use: Hỏi và trả lời về tên * Notice: What’s = What is My name’s = My name is 2. A2: What’s your name? My name’s . Linda Peter 3. A3: What’s your name? My name’s . Exercise: I. Sắp xếp lại các chữ cái để tạo thành từ đúng: 1. 2. 3. h t a w a n m e y o u r II. Hoàn thành các câu sau: A: Hello. I’m Mai. What’s your ? B: . name’s LiLi. A: to meet you, LiLi. B: Nice to you too. (1) (2) Nice (3) (4) name My meet Summary What’s your name? - My name’s (What’s = What is; My name’s = My name is) Homework: Learn Vocabulary Do ex. 1,2,3 (p. 19,20 - Workbook) Thanks for your listening. Goodbye and see you later. | WELCOME TO OUR LESSON Wednesday, September 23rd 2009 PERIOD 9 Unit 3: OUR NAMES Section A: 1,2,3 I. Vocabulary name: tên What ?: là gì? my: của tôi your: của bạn Peter Linda Matching A 1. name 2. What ? 3. my 4. your B a. của tôi b. tên c. của bạn d. .là gì? II. A 1,2,3 1. A1: Mai Peter What’s your name? My name’s Peter Nam Linda . (Tên) Form What’s your name? _ My name’s + Tên Use: Hỏi và trả lời về tên * Notice: What’s = What is My name’s = My name is 2. A2: What’s your name? My name’s . Linda Peter 3. A3: What’s your name? My name’s . Exercise: I. Sắp xếp lại các chữ cái để tạo thành từ đúng: 1. 2. 3. h t a w a n m e y o u r II. Hoàn thành các câu sau: A: Hello. I’m Mai. What’s your ? B: . name’s LiLi. A: to meet you, LiLi. B: Nice to you too. (1) (2) Nice (3) (4) name My meet Summary What’s your name? - My name’s (What’s = What is; My name’s = My name is) Homework: Learn Vocabulary Do ex. 1,2,3 (p. 19,20 - Workbook) Thanks for your listening. Goodbye and see you . | WELCOME TO OUR LESSON Wednesday, September 23rd 2009 PERIOD 9 Unit 3: OUR NAMES Section A: 1,2,3 I. Vocabulary name: tên What ?: là gì? my: của tôi your: của bạn Peter Linda Matching A 1. name 2. What ? 3. my 4. your B a. của tôi b. tên c. của bạn d. .là gì? II. A 1,2,3 1. A1: Mai Peter What’s your name? My name’s Peter Nam Linda . (Tên) Form What’s your name? _ My name’s + Tên Use: Hỏi và trả lời về tên * Notice: What’s = What is My name’s = My name is 2. A2: What’s your name? My name’s . Linda Peter 3. A3: What’s your name? My name’s . Exercise: I. Sắp xếp lại các chữ cái để tạo thành từ đúng: 1. 2. 3. h t a w a n m e y o u r II. Hoàn thành các câu sau: A: Hello. I’m Mai. What’s your ? B: . name’s LiLi. A: to meet you, LiLi. B: Nice to you too. (1) (2) Nice (3) (4) name My meet Summary What’s your name? - My name’s (What’s = What is; My name’s = My name is) Homework: Learn Vocabulary Do ex. 1,2,3 (p. 19,20 - Workbook) Thanks for your listening. Goodbye and see you later.