Quyết định số 3021/QĐ-UBND về việc duyệt quy hoạch sử dụng đất đến năm 2010 và kế hoạch sử dụng đất 5 năm (2006 - 2010) phường 12, quận Bình Thạnh do Ủy ban nhân dân thành phố Hồ Chí Minh ban hành

Quyết định số 3021/QĐ-UBND về việc duyệt quy hoạch sử dụng đất đến năm 2010 và kế hoạch sử dụng đất 5 năm (2006 - 2010) phường 12, quận Bình Thạnh do Ủy ban nhân dân thành phố Hồ Chí Minh ban hành | ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Số 3021 QĐ-UBND CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc TP. Hồ Chí Minh ngày 15 tháng 7 năm 2008 QUYẾT ĐỊNH VỀ DUYỆT QUY HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT ĐẾN NĂM 2010 VÀ KẾ HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT 5 NĂM 2006 - 2010 PHƯỜNG 12 QUẬN BÌNH THẠNH ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Căn cứ Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân ngày 26 tháng 11 năm 2003 Căn cứ Luật Đất đai ngày 26 tháng 11 năm 2003 Căn cứ Nghị định số 181 2004 NĐ-CP ngày 29 tháng 10 năm 2004 của Chính phủ về thi hành Luật Đất đai Xét đề nghị của Ủy ban nhân dân quận Bình Thạnh tại Tờ trình số 2960 TTr-UBND ngày 24 tháng 12 năm 2007 và đề nghị của Giám đốc Sở Tài nguyên và Môi trường tại Tờ trình số 5007 TTr-TNMT-KH ngày 24 tháng 6 năm 2008 QUYẾT ĐỊNH Điều 1. Duyệt quy hoạch sử dụng đất đến năm 2010 của phường 12 quận Bình Thạnh với các nội dung chủ yếu như sau 1. Các chỉ tiêu quy hoạch sử dụng đất đến năm 2010. a Diện tích cơ cấu các loại đất Đơn vị tính ha Thứ tự CHỈ TIÊU Mã HT năm 2005 QH đến năm 2010 Diện tích ha Cơ cấu Diện tích ha Cơ cấu 1 2 3 4 5 6 7 TỔNG DIỆN TÍCH ĐẤT TỰ NHIÊN 111 37 100 00 111 37 100 00 1 ĐẤT NÔNG NGHIỆP NNP 2 ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP PNN 111 37 100 00 111 37 100 00 Đất ở OTC 59 20 53 16 60 11 53 97 - Đất ở tại đô thị ODT 59 20 100 00 60 11 100 00 Đất chuyên dùng CDG 33 29 29 89 37 19 33 39 - Đất trụ sở cơ quan công trình sự nghiệp CTS 0 66 1 98 0 65 1 75 - Đất quốc phòng an ninh CQA 1 42 4 27 1 42 3 82 - Đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp CSK 8 64 25 95 6 77 18 20 Đất khu công nghiệp SKK Đất cơ sở sản xuất kinh doanh SKC 8 64 100 00 6 77 100 00 - Đất có mục đích công cộng CCC 22 57 67 80 28 35 76 23 Đất giao thông DGT 15 97 70 76 17 09 60 28 Đất thủy lợi DTL 5 62 24 90 5 69 20 07 Đất để CD năng lượng truyền thông DNT Đất cơ sở văn hóa DVH 0 68 2 40 Đất cơ sở y tế DYT 0 01 0 04 0 04 0 14 Đất cơ sở giáo dục - đào tạo DGD 0 82 3 .

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.