Quyết định số 3045/QĐ-UBND về việc duyệt quy hoạch sử dụng đất đến năm 2010 và kế hoạch sử dụng đất 5 năm (2006 - 2010) của huyện Củ Chi do Ủy ban nhân dân thành phố Hồ Chí Minh ban hành

Quyết định số 3045/QĐ-UBND về việc duyệt quy hoạch sử dụng đất đến năm 2010 và kế hoạch sử dụng đất 5 năm (2006 - 2010) của huyện Củ Chi do Ủy ban nhân dân thành phố Hồ Chí Minh ban hành | ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Số 3045 QĐ-UBND CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc TP. Hồ Chí Minh ngày 16 tháng 7 năm 2008 QUYẾT ĐỊNH VỀ DUYỆT QUY HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT ĐẾN NĂM 2010 VÀ KẾ HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT 5 NĂM 2006 - 2010 CỦA HUYỆN CỦ CHI ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Căn cứ Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân ngày 26 tháng 11 năm 2003 Căn cứ Luật Đất đai ngày 26 tháng 11 năm 2003 Căn cứ Nghị định số 181 2004 NĐ-CP ngày 29 tháng 10 năm 2004 của Chính phủ về thi hành Luật Đất đai Xét đề nghị của Ủy ban nhân dân huyện Củ Chi tại Tờ trình số 03 TTr-UBND ngày 16 tháng 01 năm 2008 và đề nghị của Giám đốc Sở Tài nguyên và Môi trường tại Tờ trình số 5034 TTr-TNMT-KH ngày 24 tháng 6 năm 2008 QUYẾT ĐỊNH Điều 1. Duyệt quy hoạch sử dụng đất đến năm 2010 của huyện Củ Chi với các nội dung chủ yếu như sau 1. Các chỉ tiêu quy hoạch sử dụng đất đến năm 2010 a Diện tích cơ cấu các loại đất Đơn vị tính ha Thứ tự CHỈ TIÊU Mã Hiện trạng năm 2005 Quy hoạch đến năm 2010 Tăng giảm - so với hiện trạng Diện tích ha Cơ cấu Diện tích ha Cơ cấu Diện tích ha Cơ cấu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 TỔNG DIỆN TÍCH ĐẤT TỰ nhiên 6 100 00 6 100 00 1 ĐẤT NÔNG NGHIỆP NNP 5 76 60 0 64 86 5 -15 33 Đất sản xuất nông nghiệp SXN 5 97 52 1 93 98 5 -18 40 Đất trồng cây hàng năm CHN 9 55 87 4 46 27 5 -32 42 Đất trồng lúa LUA 8 79 01 9 47 36 9 -59 49 Đất chuyên trồng lúa nước LUC 8 100 00 9 100 00 9 -59 49 Đất trồng cây hàng năm còn lại HNC 1 20 99 5 52 64 5 69 49 Đất trồng cây lâu năm CLN 6 44 13 6 53 73 -93 0 -0 65 Đất lâm nghiệp LNP 104 2 0 31 868 8 3 08 764 6 733 71 Đất rừng sản xuất RSX 48 7 46 69 863 8 99 42 815 1 11 Đất có rừng trồng sản xuất RST 48 7 100 00 48 7 5 63 Đất trồng rừng sản xuất RSM - 815 1 94 37 815 1 Đất rừng phòng hộ RPH .

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.