Tham khảo tài liệu 'bài tập vẽ kỹ thuật part 7', kỹ thuật - công nghệ, kiến trúc - xây dựng phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | THEN BẰNG - KÍCH THƯÔC MẬT CAT CỦA THEN VÀ RÃNH TRÍCH TCVN 2261 - 77 A Bảng Đưâng kỉnh trục Kích thước của than Chiểu sãu của rãnh Bản kính hoặc mép vát Chiíu dài than í d b xh true t tỉtj s hay r s hay r từ đến Từ6 đái 8 2x2 1 2 1 6-20 Lớn hơn 8 - lũ 3x3 1 4 0 16 0 08 . 6-36 10-12 4x4 2 5 .0 25 8-45 12-17 5x5 3 10-56 17-22 6x8 3 5 26 0 25 0 16 .0 25 14-70 22 30 7x8 4 3 3 . 18-90 30-38 10x8 5 22- 11D 38 44 12x8 5 33 28-140 44-50 14x9 5 0 25 . 36- 160 50 58 16 X 10 6 4 3 . 0 6 45-180 58-65 18x 11 7 44 50 - 200 65 75 20 X 12 4 9 56 - 220 75-85 22 X 14 9 5 4 63-250 65-95 25 X 14 9 54 0 6 0 40 . 0 60 70 - 200 95-110 28 X 16 10 64 .0 8 80 - 320 110-130 32 X 16 11 7 4 90-360 130-150 36x20 12 8 4 100 - 400 150-170 4ŨX 22 13 94 1 00 Ũ 70 . 100 - 400 170 - 200 45x25 15 10 4 .1 20 110-450 200 - 230 50x28 17 12 4 125 - 500 230 - 260 56x32 20 124 140 - 500 260 - 290 63x32 20 14 4 . 1 60 160 - 500 290 - 330 70x36 22 15 4 . 180 - 500 330 360 80x40 25 17 4 200 - 500 380-440 90x45 26 174 2 00 . 2 50 220 - 500 440 - 500 100x50 31 .3 00 250 - 500 Chú thích Chiều dài then phái được lựa diọn tù dãy 6 K 10 12 14 lfi 18 20 25 28 32 36 4O 45 56 63 70 80 90 100 110 125 140 160 180 200 220 250 280 320 360 400 450 500m. 126 CHÕTĨRỤ - TRÍCH TCVN 2042 - 8Ó VÀ CHỐT CÔN - TRÍCH TCVN 2041-86 Kiểu 1 cấp chính xácA Kiểu 2 Kiểu 3 cấp chính xấc B cấp chính xào C Bảng Oưởng kính d Mâf tròn a Mép vát c ÍB Ch u dâỉ I Chổi trụ Chốt cỏn Chốt trụ Chít côn 0 6 0 12 0 1 từ 2 5 đến 8 từ 4 đSn 12 0 10 0 16 0 1 - 2 5 - 14 - 4 - 14 0 12 0 20 - - 16 - 5 - 18 0 16 0 25 - 2 5 25 - 6 - 22 0 30 - 3 -30 - 6 - 28 2 0 0 25 - 4 - 40 - 8 - 36 0 30 0 40 0 5 - 5 - 50 - 10 - 45 - 6 - 60 - 12 - 55 4 0 0 50 0 63 - 8 - 00 - 16 - 70 5 0 0 63 0 80 0 8 - 10 - 100 -16 - 90 8 0 0 80 - 12 - 120 - 20 - 110 1 0 1 2 16 - 160 - 25 - 140 10 - 20 - 160 - 28 - .