Tham khảo tài liệu 'sổ tay nhiệt luyện tập 2 part 8', kỹ thuật - công nghệ, cơ khí - chế tạo máy phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Đổi với ô lục giác a 4 111Â c 5 có AI - 57 Cu - 37 Ni - 6 nguyên tử 1 Mạng lặp phưđng LigMgZn chưa dược chứng minh 2 Pha T - Cu2 Al0 Ni tìm ra năm 1938. Kiểu cấu trúc Tị Ị. Lục gỉắc Aln Cu Ni 6 a 4 1141 Ả c 5 Ả thành phần AI - 57 Cu - 35 Ni - 8 nguyên tử Kiểu cấu trúc Lục giác A16 Cu Nì 4 a 4 1132Â c 5 thành phẩn A - 57 Cu - 34 Ni - 9 nguyên tử Kiểu cáu trúc r13. Lục giác A113 Cu Ní 8 a 21 8537 Â a 10 48 00 Đổi với ô lục giác . a 4 1133 Ẳ c 5 Ả thành phẩn AI - 57 Cu - 32 Ni - 11 nguyên tử Kiểu cấu trúc r7. Lục giác Al7 Cu Nì 5 a 4 1062Â c thành phắn AI - 61 Cu - 28 Nỉ - 11 nguyên tử Kiểu cẫu trúc ĩj5. Lục giác Al15 Cu Ni 10 a 4 0958 Â c 4 Ả thành phần AI - 60 Cu - 28 Ni - 12 nguyên tử Kiểu cấu trúc r8. Lục giảc Al8 Cu Nì 6 a 13 4929 Ẳ a 17 29 50 Đối với ô lục giác a 4 1045 c 9 8128Â có AI - 61 Cu - 27 Ni - 12 nguyên tử . Kiểu cấu trúc ĩj7. Lục giác Al17 Cu Ni 12 a c 4 thành phẩn AI - 61 Cu - 26 Ni - 13 nguyên tủ Kiểu cấu trúc Tj - Al7Cu4NÍ. Lục giác Kiểu Tị giống kiểu r8 chỉ khác ở chó các ô trống nằm thay thế các nguyên tử nhôm Al. Tj - Al7Cu4Ni a 13 53Â a 17 27 396 Đối với ô lục giác a 4 105Ả c 39 97Â 4. Họ mangan Mn Kiểu cẩu trúc a - Mn. Lập phương Zn 58 a Ẳ V3Fe5Si2 8 843 v2 5CosSi2 8 747 V3Ni5Ge2 8 92 Kiểu cẩu trúc pha X siêu cấu trúc Mn a Lập phương z 58 a a Z-Ti5Cr7Fe17 8 904 Cr2Co2Si 8 708 TỈCr2Co4 8 82 z- Cr-W-Fe X- Cr-Mo-Fe 8 920 Ẳ Z- Cr-Fe-Ni 8 878 Â Trên hỉnh . Đưa ra cấu trúc pha X Cr Mo Fe . Hình . Cẩu trủc pha X Cr-Mo Fe 5. Họ mangan Mn - p Kiểu cấu trúc 3-Mn Lập phương a - W-Fe-C 1 6 395Ắ Àl3CuI2Sn2 397 Cr3Ni5Si2 6 108 NíisCu65Ge20 6 260 6. Họ Uran u - p Kiểu cấu trúc ơ-pha. Tứ giác giổng kiểu siêu cấu trúc uran 3 a c c a ff- Cr-Mo-Fe 3 8 929Ằ 4 640Â 0 5196 Cr8WNi5 8 901-8 945Â 4 599-4 621Â 0 5167-0 5166 CrgjNi Sijo 8 769 4 561 0 529 I. Một số hợp chất ba nguyên có cãu trúc gốc hai nguyên 1. Họ các pha lavec Kiểu cấu trúc MgCu2. Lập phương a ớ-MgtLỈ Zn1 7 427 U -Mg3 Al2 Cu4 7