Tham khảo tài liệu 'từ điển diệt may anh – việt part 4', ngoại ngữ, anh ngữ phổ thông phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | disk 246 disk crank tay quay kiều đĩa. disk crusher máy nghtèn kiều đĩa. disk drive sự truyền động bằng đĩa. disk feeding sự cấp liệu bằng đĩa. disk-file memory bộ nhớ tệp đĩa ở mậy tính ị. disk knife dao hỉnh đĩa. disk milk máy mài kiều đĩa. disk refiner máy nghiền mịn kiều điã. disk spool blip sợi có vấhh đĩa đề sợi khỏi bỉ tuột . disk spring iở xo đĩa. disk storage bộ nhớ kiều đĩa. disk-type pattern wheel bánh rang tạo hoa dệt kim . disk-type pattern wheel with replaceable jack inserts Bánh răng tạo hoa có răng thay đồi dệt kim . disk type relay rơ le đĩa. disk winding búp sọí hỉnh đĩa cuộn dậy hình đĩa sự quấn tành đĩa. dislocations ỉn cell wall sự btển vị trong thành tế bào. dismantle tháo dỡ máy móc phá hủy bóc vỏ cáp . dismount tháo rời dỡ rời xuống xe. disodium hydrogen phosphate đinatri hidro photphat. disorder sư lộn xộn sự rối loạn dispatch sự gửi đỊ sự điều vận sự giải quyết gửi đi điều vận giải quyết. dispensont chất phân tán. disperse phân tán tán xạ tán sắc khuếch tán. disperse dye thuốc phuộm phàn tán. dispersed bi phân tán bi tán sắc. disperser chất nhũ hóa tác nhân phân tán khí cụ làm phân tán. dispersible dễ khuếch tán dễ phân tán. dispersing action tác dụng khuếch tán tác dụng phân tán. dispersing agent chất gây khuếch tán tác nhân gậy phân tán. dispersing auxiliary chất hỗ trợ khuếch tán. dispersing power khả nâng phân tán khuếch tán. dispersion sự phán tán sự khuếch tán. dispersion angle góc tán xa. dispersion coefficient hệ số phân tán. dispersion degree độ phân tăn. dispersion dye thuốc nhuộm phân tán. dispersion force lực phân tân. dispersion in time-Iag phương saỉ thời gian. dispersion law định luật phân tắn. dispersion lense thấu kính phân tán thấu kính phân kỳ. dispersive có tính phân tán có tính tán sắc rải rác. dispersion medium môi trường phân tán. 247 dissymmetry dispersive action tác đông phân tán. dispersive capacity khả năng phân tán. displace the friction bow along the shaft dịch chuyền khớp ma sát theo chiều trục. displacement .