Từ điển giải nghĩa kỹ thuật kiến trúc và xây dựng Anh – Việt part 3

Tham khảo tài liệu 'từ điển giải nghĩa kỹ thuật kiến trúc và xây dựng anh – việt part 3', kỹ thuật - công nghệ, kiến trúc - xây dựng phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Concrete mixer Condensation grove Một kết cấu sàn gốm bản được tăng cường bởi các dầm hoặc sườn theo một hướng hoặc hai hướng vuông góc CONCRETE MIXER máy trộn bề tông. Máy trộn bêtông có loại máy trộn tùng mẻ batch mixer và loại máy trộn liên tục continuous mixer CONCRETE PILE cọc bêtông Cột dài mảnh bàng cốt thép hay bêtồng cốt thép ứng lực trước được đạt trong móng. Nó có thể được đo ng xuống hay đổ tạì chỗ. No có thể đỡ móng như một cọc chống bearing pile hay cọc ma sát friction pile CONCRETE PUMP máy bơm bê tông Máy bơm đẩy bêtông qua một ống dẫn. Nó có thể sử dụng cùng với súng phun bêtông cement gun và rẩt kinh tế để chuyên chỏ bêtông đặc biệt qua vùng đất khó khăn. CONCRETE QUALITY CONTROL. kiểm tra chát lượng bẻtỗng Kiểm tra sức chịu nén của bêtông compressive strength of concrete theo số liệu thống kê. CONCRETE TERRAZZO bêtông Cắm thạch granìtô Bêtông làm bằng cốt liệu đá cấm thạch và thường dùng xi-măng trắng sau đđ được mài nhản để trang trí sàn hay tưòng nó có thể đúc sẵn hay đổ tại chỗ. CONCRETE VIBRATOR máy rung đẫm bềtõng Một thiết bị cơ khí truyền năng lượng cho bêtông nhão nhằm giúp cho việc đàm chặt bêtông. CONDENSATE nước ngưng tụ Chất lỏng do hơi nước ngưng tụ CONDENSATION sự ngưng hai Sự hình thành nước trên bẽ mật do nhiệt độ không khí giảm xuống dưới điểm sương dew point . Lượng nước trong không khí bão hòa saturated air giảm cùng nhiệt độ do đo co thể đạt tới điểm ngưng hơi cho dù độ ẩm vẫn không thay đổi. Sự ngưng hơi đặc biệt hay xảy ra trong mùa mát khi nhiệt độ giảm xuống ban đêm vì độ ẩm tương đối relative humidity thường cao ngay trong khí hậu tương đói khỗ CONDENSATION GROVE dường xoi ngưng nước 84 Condenser Configuration factor Một đường xoi để tập trung nước ngưng đọng bên trong cửa sổ từ đó độ ẩm sẽ thoát ra ngoài nhờ lỗ đọng nước weepholes CONDENSER a bộ phận làm ngưng hơi b gương tụ quang cị tụ diện. a Một thiết bị đê làm ngưng hơi nước như trong một máy hơi nước hay máy làm lạnh của một tổ hợp điều hòa không khí. b Một thấu .

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.