Tham khảo tài liệu 'từ điển hóa học anh – việt part 7', khoa học tự nhiên, hoá học phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | nuc nucleon nucleon nuclon nucleonics kỷ thuật hạt nhân nucleophile ái nhãn nhận proton nucleoside nucleosit nucleotide nucleotit nucleus nhân hạt nhân mầm tình thể atomic n. hạt nhân nguyên tử benzene n. nhàn benzen condensation n. mầm ngưng tụ tâm ngưng tụ crystal n. mảm tinh thê crystallization n. mầm kết tinh tâm kết tinh heavy n. hạt nhãn nặng heterocyclic n. nhân dị vòng homocyclic n. nhãn đầng vòng light n. hạt nhãn nhẹ stem n. mạch chính phân tù- nuclide nucỉit đòng vị nullvalence hóa trị khống nullvalent có hóa trị không number so chỉ so đánh số đếm acid n. chỉ số axit độ axit atomic n. nguyên tủ số Avogadro s n. so Avogadro azimuthal quantum n. số lượng tử phương vị base n. chỉ số baz r độ bazơ collision n. tần số va chạm coordination n. số phối trí diene n. số đien distribution n. hệ so phân bố effective principal quantum n. số lượng tử chính hiệu dụng electronic n. số electron equatorial quantum n. số lượng từ xích đạo esterification n. hệ số este hóa gold n. chì số vàng tuồi vàng hardness n. chỉ số cứng heat n. chì số nhiệt số MaumenẾ iodine n. chỉ sổ iot lead n. chì số chì tetraetyl magnetic quantum n. số lượng tử tứ main quantum n. số lượng từ chính mass n. số khối molecular mass n. số khói phân tử Moseley n. so Moseley số thứ tụ- nguyên tú- theo phân tích quang phố tia X neutralization n. chỉ số trung hòa chỉ số axit octane n. chì so octan order n. số thứ tự oscillation quantum n. so lượng từ dao động oxidation n. số oxy hóa nguyên tố chỉ số oxy hóa mỡ-bôi trơn principal quantum n. số lượng tử chính quantum n. 30 lượng từ reduction n. 90 khừ ring n. số vòng rotational quantum n. số lượng từ quay saponification n. chì số xà phòng hóa screening n. hằng số chắn second quantum n. sổ lượng từ phương vị sổ lượng từ obìtan só lượng từ tù 332 spin quantum n. số lượng tử spin subordinate quantum n. số lượng tử phụ transference n. hằng số chuyên och valence n. so hóa trị numerator từ so nylon nylon polyamit fosta n. nylon 6 polyamit 6 kapron polycaprolactam o