Tham khảo tài liệu 'từ điển kỹ thuật mỏ anh – việt part 5', ngoại ngữ, anh ngữ phổ thông phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | 267 flying fluid power công suất thủy lực fluid pressure áp lực chất lỏng ắp lực thủy tĩnh fluid pump máy bơm nước lửa lỗ khoan fluid drive khớp ly hợp thủy lực khớp thủy lực fluid stream dòng chít lỏng fluid ton tấn lỏng 32 flit khối chất lỏng hay fluid velocity tốc dô chất lỏng vận tốc dòng fluke dầu càng mó neo ngạnh tên mũi siêu lưỡi khoan thìa dê khoan trong đất niềm thìa làm sạch lỗ khoan nhỏ ống múc làm sạch lỗ khoan lớn 11 ume máng dẫn rãnh trên núi máng tuyển dãi quạng thuyền dãi luồng nước khi dãi nặng lỗ tháo lỗ rót fluming sự vận chuyển bằng máng dẫn thường là thủy lực . fluorcscensc hiện tượng huỳnh quang sự phát huỳnh quang fluorescent particle tracer study sự nghiên cứu các hạt bụi trong ấnh sáng phản xạ fluoride florua fluorine flo F fluorite canxi florua kv florit CaF2 fluorographic study sự khám bệnh nliiỗm bụi silic bàng chụp điện quang fluorography phép chụp ảnh huỳnh quang huỳnh quang ký fluorspar kv canxi floiua huỳnh thạch flush tia phun nước. sự chảy xiết dòng chảy xiết sự lóe sáng sự rửa qưạng dầy tràn tràn ngập ngang bàng rửa khi Cữ giới hóa bằng sức nước phá vỡ làm vỡ bằng tia nưổc tiến hành việc rửa troiig khi khoan tiốn hành việc chèn lấp ướt flush drilling sự khoan ướt flushing sự xịt nước sự rửa bàng tia nước sự chèn lấp lò kiổu ướt sự chèn lấp lò tự chảy sự rửa khi khoan sự chèn lấp lò bàng thủy lực flushing culm sự chèn lấp lò bằng thủy lực flushing gauze lưới dể chán khối chèn lấp lưới kim loặi vải dùng trong việc chèn lấp flushing of workings sự chèn lấp lò flushing out of core sự lấy lõi ra trong việc khoan xoay flushing pipe ôìig dùng để chèn lấp flushing system phương pháp khai thác có chèn lấp flushing water nước rửa khi khoan flush-jointed dược nối ngang bàng với flush out rửa sạch dội di lây lõi ra flush production sự khai thác dầu mỏ từ giếng phun flush stage chu kỳ phun flush with ngang mức với fluted có rãnh flutes dưống rãnh máng ở cột dường xoi tạo rãnh khía rãnh flutter sự dao dộng sự rung dộng sự chập chờn .