Tham khảo tài liệu 'từ điển kỹ thuật mỏ anh – việt part 6', ngoại ngữ, anh ngữ phổ thông phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | information 334 information science th khoa học thông tin information theory th lý thuyết thông tín informative signs dấu hiệu chỉ dẫn biển chỉ đường biên chỉ đường tới lối dự phòng ra khỏi mỏ infragranitic nàm dưới khối granit hay sinh ra từ nguổn gốc dưới khối granit infrasizer máy phân tách cấp bàng khôpg kill có nhiềụ ống để phán chia các hạt khoáng sân rất mịn infrasizing sự phân tích các hạt khoáng sản mịn theo kích thước sự phân tích cỡ hạt trong máy phán cấp bằng không khí cô nhiều ống infuse rót hãm ngâm chiết ép vào infused quantity lượng nước bơm vào vỉa infused scam vỉa đã bơm nén nước vào infuscr thiết bị dể bơm ép nước vào vỉa infusibility tíiiỉi khó chảy dộ khó chảy dạc tính về sức cản của vỉa dối với việc bơm nước vào được đánh giá theo trị sô tối thiêu của áp lực bơin ép cần thiết infusible không nóng chảy chịu lửa infusion sự pha chế bàng nước sôi sự ngâm dầm sự tiêm vào sự tiêm truyền infusion in seam sự bơm ép nước vào vỉa than infusion pump máy bơm dể bơm 11ỖÌ1 nước vào vỉa infusion time thời gian bơm nén nước vàò vỉa infusion tube ôìig có áp dể bơm nén nước vào vỉa infusorial silica đất tảo cát đất diatome kizengua. điatomit in gear ãn khớp gài sô in going di chuyển theo hướng từ giếng mỏ dêìi gương lò ingrained bị xâm tán xâm nhiễm nói về tptặng . . ingredient thành phần hợp phần ingress sự xâm nhập đường vào cửa vào gương lò sự dưa đến các hầm lò . ingress of ground-water sự rò liước ngầm sự xâm nhập của nước ngầm inhalator bình dưỡng khí cấp cứu dụng cụ dể phục hồi sự hô hấp inhaler máy hô hấp bình thở bình dưỡng khí câp cứu mặt nạ phòng độc thiết bị lọc không khí inhaling valve van hút inhaust hút vào không khí inherent ash tro liên kết chất tạp vô cơ không thể tách ra dtrợc tro cấu tạo inherent error th lỗi vốn có inherent moisture dộ ẩm cấu lạo bên trong inherent-residual stresses ứng suất kiến tạo dư trong đất dá inherent stresses ứng suất trong đất đá trước khi đào lò inherit th thừa kế di truyền inheritance code th mã thìra kê inhibit